Quy cách và chủng loại | Tỷ trọng | Đơn giá | Đơn giá |
Kg/ cây | (Vnđ/kg) | (Vnđ/cây) | |
Thép Việt Mỹ VAS CB300V – SD295 ( Chưa thuế VAT 10% ) | |||
Thép cuộn D6 – CB240T | 16,800 | ||
Thép cuộn D8 – CB240T | 16,800 | ||
Thép cây D10 – Gr40 | 6.21 | 17,100 | 106,191 |
Thép cây D12 – CB300V | 9.89 | 16,900 | 167,141 |
Thép cây D14 – CB300V | 13.55 | 16,900 | 228,995 |
Thép cây D16 – Gr40 | 17.20 | 16,900 | 290,680 |
Thép cây D18 – CB300V | 22.40 | 16,900 | 378,560 |
Thép cây D20 – CB300V | 27.56 | 16,900 | 465,764 |
Thép Việt Mỹ VAS CB400V – CB500V ( Chưa thuế VAT 10% ) | |||
Thép cây D10 – CB400V | 6.89 | 17,350 | 119,542 |
Thép cây D12 – CB400V | 9.89 | 17,150 | 169,614 |
Thép cây D14 – CB400V | 13.59 | 17,150 | 233,069 |
Thép cây D16 – CB400V | 17.80 | 17,150 | 305,270 |
Thép cây D18 – CB400V | 22.46 | 17,150 | 385,189 |
Thép cây D20 – CB400V | 27.74 | 17,150 | 475,741 |
Thép cây D22 – CB400V | 33.52 | 17,150 | 574,868 |
Thép cây D25 – CB400V | 43.64 | 17,150 | 748,426 |
Thép cây D28 – CB400V | 54.93 | 17,150 | 942,050 |
Thép cây D32 – CB400V | 71.74 | 17,150 | 1,230,341 |
Báo giá thép
Giá thép xây dựng Việt Mỹ giảm mạnh ngày 18/5/2023
Thép hình chữ U – Độ bền và đa dạng trong xây dựng
Thép hình chữ I – Những thông tin cần mà bạn cần biết
Giá thép tấm SS400/A36 hôm nay ngày 9/5/2023
Giá thép hình V An Khánh hôm nay ngày 9/5/2023
Giá thép tấm 8ly mới nhất ngày 20/4/2023
Giá thép tấm SS400 mới nhất ngày 11/4/2023
Giá thép hình i Á Châu ACS hôm nay ngày 6/4/2023
Giá thép xây dựng Việt Mỹ VAS mới nhất ngày 6/4/2023