Thép hình V25x25 – Giá sắt V25 hôm nay | Hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.VN tự hào là đại lý báo giá thép hình V cấp 1 uy tín, chúng tôi luôn nỗ lực cập nhật đơn giá mới nhất tại thời điểm, chính hãng nhằm đem đến cho khách hàng sự tin tưởng, từ đó chọn ra những sản phẩm phù hợp cho công trình của mình.
Thép hình V25x25 – Giá sắt V25 mới nhất tháng 03/2023

Giá thép hình V25 hiện nay nhìn chung không có nhiều chuyển biến, dự kiến sắp tới đơn giá có thể tăng hay giảm thì chúng tôi vẫn chưa thể nói trước được. Vì vậy, khi có nhu cầu mua sắt hình V, vui lòng liên hệ cho chúng tôi qua hotline trên màn hình để nhận đơn giá mới nhất, chính xác nhất tại thời điểm, ưu đãi cao, xin cảm ơn.
Sau đây, xin gửi đến quý vị bạn đọc bảng giá sắt thép hình V25 mới nhất mà hệ thống chúng tôi tổng hợp được, mời xem :
QUY CÁCH THÉP HÌNH CHỮ V | ĐVT | GIÁ THÉP V ĐEN | GIÁ THÉP V MẠ KẼM |
Thép hình V 25 x 25 x 2.0 ly | Cây 6m | 63.000 | 73.500 |
Thép hình V 25 x 25 x 2.5 ly | Cây 6m | 75.000 | 87.500 |
Thép hình V 25 x 25 x 3.0 ly | Cây 6m | 83.250 | 97.125 |
Thép hình V 30 x 30 x 2.5 ly | Cây 6m | 93.000 | 108.500 |
Thép hình V 30 x 30 x 3.0 ly | Cây 6m | 104.700 | 122.150 |
Thép hình V 30 x 30 x 3.5 ly | Cây 6m | 127.500 | 148.750 |
Thép hình V 40 x 40 x 2.5 ly | Cây 6m | 129.000 | 146.200 |
Thép hình V 40 x 40 x 3.0 ly | Cây 6m | 152.550 | 172.890 |
Thép hình V 40 x 40 x 3.5 ly | Cây 6m | 172.500 | 195.500 |
Thép hình V 40 x 40 x 4.0 ly | Cây 6m | 195.750 | 221.850 |
Thép hình V 50 x 50 x 2.5 ly | Cây 6m | 187.500 | 212.500 |
Thép hình V 50 x 50 x 3.0 ly | Cây 6m | 202.500 | 229.500 |
Thép hình V 50 x 50 x 3.5 ly | Cây 6m | 232.500 | 263.500 |
Thép hình V 50 x 50 x 4.0 ly | Cây 6m | 263.400 | 298.520 |
Thép hình V 50 x 50 x 4.5 ly | Cây 6m | 285.000 | 323.000 |
Thép hình V 50 x 50 x 5.0 ly | Cây 6m | 330.000 | 374.000 |
Thép hình V 63 x 63 x 4.0 ly | Cây 6m | 360.000 | 408.000 |
Thép hình V 63 x 63 x 5.0 ly | Cây 6m | 416.700 | 472.260 |
Thép hình V 63 x 63 x 6.0 ly | Cây 6m | 487.500 | 552.500 |
Thép hình V 70 x 70 x 5.0 ly | Cây 6m | 450.000 | 510.000 |
Thép hình V 70 x 70 x 5.5 ly | Cây 6m | 480.000 | 544.000 |
Thép hình V 70 x 70 x 6.0 ly | Cây 6m | 548.850 | 622.030 |
Thép hình V 70 x 70 x 7.0 ly | Cây 6m | 630.000 | 714.000 |
Thép hình V 75 x 75 x 5.0 ly | Cây 6m | 472.500 | 535.500 |
Thép hình V 75 x 75 x 5.5 ly | Cây 6m | 562.500 | 637.500 |
Thép hình V 75 x 75 x 8.0 ly | Cây 6m | 787.500 | 892.500 |
Thép hình V 75 x 75 x 6.0 ly | Cây 6m | 590.400 | 669.120 |
Thép hình V 75 x 75 x 8.0 ly | Cây 6m | 793.950 | 899.810 |
Thép hình V 80 x 80 x 6.0 ly | Cây 6m | 660.600 | 748.680 |
Thép hình V 80 x 80 x 7.0 ly | Cây 6m | 705.000 | 799.000 |
Thép hình V 80 x 80 x 8.0 ly | Cây 6m | 866.700 | 982.260 |
Thép hình V 80 x 80 x 10 ly | Cây 6m | 1.071.000 | 1.213.800 |
Thép hình V 90 x 90 x 7.0 ly | Cây 6m | 864.900 | 980.220 |
Thép hình V 90 x 90 x 8.0 ly | Cây 6m | 981.000 | 1.111.800 |
Thép hình V 90 x 90 x 9.0 ly | Cây 6m | 1.098.000 | 1.244.400 |
Thép hình V 90 x 90 x 10 ly | Cây 6m | 1.350.000 | 1.530.000 |
Thép hình V 100 x 100 x 7 ly | Cây 6m | 1.005.000 | 1.139.000 |
Thép hình V 100 x 100 x 9.0 ly | Cây 6m | 1.098.000 | 1.244.400 |
Thép hình V 100 x 100 x 10 ly | Cây 6m | 1.350.000 | 1.530.000 |
Thép hình V 100 x 100 x 12 ly | Cây 6m | 1.602.000 | 1.815.600 |
Thép hình V 120 x 120 x 8.0 ly | Cây 6m | 1.323.000 | 1.499.400 |
Thép hình V 120 x 120 x 10 ly | Cây 6m | 1.638.000 | 1.856.400 |
Thép hình V 120 x 120 x 12 ly | Cây 6m | 1.944.000 | 2.203.200 |
Thép hình V 125 x 125 x 8.0 ly | Cây 6m | 1.377.000 | 1.560.600 |
Thép hình V 125 x 125 x 10 ly | Cây 6m | 1.710.000 | 1.938.000 |
Thép hình V 125 x 125 x 12 ly | Cây 6m | 2.034.000 | 2.305.200 |
Thép hình V 150 x 150 x 10 ly | Cây 6m | 2.070.000 | 2.346.000 |
Thép hình V 150 x 150 x 12 ly | Cây 6m | 2.457.000 | 2.784.600 |
Thép hình V 150 x 150 x 15 ly | Cây 6m | 3.042.000 | 3.447.600 |
Thép hình V 180 x 180 x 15 ly | Cây 6m | 3.681.000 | 4.171.800 |
Thép hình V 180 x 180 x 18 ly | Cây 6m | 4.374.000 | 4.957.200 |
Thép hình V 200 x 200 x 16 ly | Cây 6m | 4.365.000 | 4.947.000 |
Thép hình V 200 x 200 x 20 ly | Cây 6m | 5.391.000 | 6.109.800 |
Thép hình V 200 x 200 x 24 ly | Cây 6m | 6.399.000 | 7.252.200 |
Thép hình V 250 x 250 x 28 ly | Cây 6m | 9.360.000 | 10.608.000 |
Thép hình V 250 x 250 x 35 ly | Cây 6m | 11.520.000 | 13.056.000 |
Ngoài những size hàng như trên bảng giá, chúng tôi còn cung cấp những size hàng lớn hơn, đa dạng hơn, vui lòng xem tại : “ Bảng giá sắt hình chữ V đầy đủ, chi tiết nhất tháng 03/2023 “

Thép định hình như thép chữ U, i, H, C, Z, thép hộp cũng là những sản phẩm nổi bật tại hệ thống, tham khảo giá tại :
- Giá thép hình i hôm nay – Đại lý cấp 1 sắt hình chữ i uy tín nhất
- Giá thép hình H hôm nay – Đại lý cấp 1 sắt hình chữ H uy tín nhất
- Giá thép hình U hôm nay – Đại lý cấp 1 sắt hình chữ U uy tín nhất
- Xà gồ kẽm C, Z – Nhà máy cán xà gồ C lớn hàng đầu cả nước
- Đại lý cấp 1 thép hộp đen, hộp mạ kẽm uy tín trên toàn quốc.

BAOGIATHEPXAYDUNG.VN luôn luôn cố gắng cập nhật tình hình giá thép trong và ngoài mước để cho khách hàng có thông tin chính xác nhất, tuy nhiên giá thép biến động liên tục, cùng với đội ngũ phụ trách hệ thống website chưa đáp ứng đủ thời gian để chỉnh sửa liên tục, nên nhiều khi thông tin đơn giá sắt thép có thể chưa chính xác tại thời điểm xem bài, rất mong được sự thông cảm và góp ý chân thành từ quý khách.
Hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.VN xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người cộng sự, các đối tác đã đặt niềm tin vào sự phát triển của công ty và mong tiếp tục nhận được nhiều hơn nữa sự hợp tác của quý vị. Kính chúc các quý khách hàng, các đối tác sức khỏe, thành công và thịnh vượng !!!
Báo giá thép Pomina hôm nay ngày 24/3/2023
Báo giá sắt tấm 10ly hôm nay ngày 17/3/2023
Giá sắt hộp 40×40 hôm nay ngày 15/3/2023
Giá sắt tấm SS400/A36 hôm nay ngày 14/3/2023
Báo giá thép Pomina hôm nay ngày 11/3/2023
Giá sắt thép xây dựng Tung Ho hôm nay ngày 8/3/2023
Đại lý báo giá sắt Hòa Phát hôm nay ngày 27/2/2023
Giá sắt xây dựng Việt Nhật hôm nay ngày 20/2/2023
Giá sắt Việt Mỹ mới nhất ngày 15/2/2023