Quy cách và chủng loại |
Tỷ trọng |
Đơn giá |
Đơn giá |
Kg/cây |
Vnđ/kg |
Vnđ/cây |
Thép Tung Ho CB300V – SD295 ( chưa thuế VAT 10% ) |
Thép cuộn D6 – CB240T |
|
18,250 |
|
Thép cuộn D8 – CB240T |
|
18,250 |
|
Thép cây D10 – SD295 |
6.93 |
17,540 |
121,552 |
Thép cây D12 – CB300 |
9.98 |
17,340 |
173,053 |
Thép cây D14 – CB300 |
13.57 |
17,340 |
235,304 |
Thép cây D16 – CB300 |
17.74 |
17,340 |
307,612 |
Thép cây D18 – CB300 |
22.45 |
17,340 |
389,283 |
Thép cây D20 – CB301 |
27.71 |
17,340 |
480,491 |
Thép cây D22 – CB302 |
33.52 |
17,340 |
581,237 |
Thép cây D25– CB303 |
43.64 |
17,340 |
756,718 |
Thép Tung Ho CB400V – SD390( chưa thuế VAT 10% ) |
Thép cây D10 – CB400 |
6.93 |
17,740 |
122,938 |
Thép cây D12 – CB400 |
9.98 |
17,540 |
175,049 |
Thép cây D14 – CB400 |
13.57 |
17,540 |
238,018 |
Thép cây D16 – CB400 |
17.74 |
17,540 |
311,160 |
Thép cây D18 – CB400 |
22.45 |
17,540 |
393,773 |
Thép cây D20 – CB400 |
27.71 |
17,540 |
486,033 |
Thép cây D22 – CB400 |
33.52 |
17,540 |
587,941 |
Thép cây D25 – CB400 |
43.64 |
17,540 |
765,446 |
Thép cây D28 – CB400 |
54.76 |
17,540 |
960,490 |
Thép cây D32 – CB400 |
71.66 |
17,540 |
1,256,916 |
Hiện tại giá thép Tung HO CB500 = CB400 |
Báo giá thép Pomina hôm nay ngày 24/3/2023
Báo giá sắt tấm 10ly hôm nay ngày 17/3/2023
Giá sắt hộp 40×40 hôm nay ngày 15/3/2023
Giá sắt tấm SS400/A36 hôm nay ngày 14/3/2023
Báo giá thép Pomina hôm nay ngày 11/3/2023
Giá sắt thép xây dựng Tung Ho hôm nay ngày 8/3/2023
Đại lý báo giá sắt Hòa Phát hôm nay ngày 27/2/2023
Giá sắt xây dựng Việt Nhật hôm nay ngày 20/2/2023
Giá sắt Việt Mỹ mới nhất ngày 15/2/2023