Quy cách và chủng loại |
Đơn trọng |
Đơn giá |
Đơn giá |
kg/cây |
(Vnđ/kg) |
(Vnđ/cây) |
Thép Hòa Phát SD295A – CB300V ( chưa thuế VAT 10% ) |
Thép cuộn 6,8,10 – CB240T |
|
18,040 |
|
Thép cây D10 – Gr40 |
6.2 |
17,440 |
108,128 |
Thép cây D12 – CB300V |
9.89 |
17,240 |
170,504 |
Thép cây D14 – CB300V |
13.59 |
17,240 |
234,292 |
Thép cây D16 – Gr40 |
17.21 |
17,240 |
296,700 |
Thép cây D18 – CB300V |
22.48 |
17,240 |
387,555 |
Thép cây D20 – CB300V |
27.77 |
17,240 |
478,755 |
Thép Hòa Phát CB400V – CB500V ( chưa thuế VAT 10% ) |
Thép cây D10 – CB400V |
6.89 |
17,590 |
121,195 |
Thép cây D12 – CB400V |
9.89 |
17,390 |
171,987 |
Thép cây D14 – CB400V |
13.59 |
17,390 |
236,330 |
Thép cây D16 – CB400V |
17.80 |
17,390 |
309,542 |
Thép cây D18 – CB400V |
22.48 |
17,390 |
390,927 |
Thép cây D20 – CB400V |
27.77 |
17,390 |
482,920 |
Thép cây D22 – CB400V |
33.47 |
17,390 |
582,043 |
Thép cây D25 – CB400V |
43.69 |
17,390 |
759,769 |
Thép cây D28 – CB400V |
54.96 |
17,390 |
955,754 |
Thép cây D32 – CB400V |
71.74 |
17,390 |
1,247,559 |
Bảng giá thép hình i hôm nay ngày 21/6/2023
Giá thép xây dựng Việt Mỹ giảm mạnh ngày 18/5/2023
Thép hình chữ U – Độ bền và đa dạng trong xây dựng
Thép hình chữ I – Những thông tin cần mà bạn cần biết
Giá thép tấm SS400/A36 hôm nay ngày 9/5/2023
Giá thép hình V An Khánh hôm nay ngày 9/5/2023
Giá thép tấm 8ly mới nhất ngày 20/4/2023
Giá thép tấm SS400 mới nhất ngày 11/4/2023
Giá thép hình i Á Châu ACS hôm nay ngày 6/4/2023