Giá thép vuông đặc mới nhất ngày 17/06/2022, hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.VN cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng, báo giá thép vuông đặc rẻ nhất thị trường, có xe giao hàng tận nơi, đầy đủ kích cỡ cho khách hàng lựa chọn.
Giá thép vuông đặc hôm nay, mới nhất ngày 17/06/2022
Thép vuông đặc: là một loại thép cán nóng, rắn, độ cứng cao với các góc bán kính lý tưởng cho tất cả các ứng dụng kết cấu, chế tạo nói chung, sản xuất và sửa chữa. Hình dạng thép vuông đặc rất dễ để hàn, cắt, hình thức và dễ dàng cho việc tính toán với các thiết bị phù hợp.
Các sản phẩm chúng tôi đầy đủ 2 loại là thép vuông đặc đen và thép vuông đặc mạ kẽm.

Đơn giá thép vuông đặc hôm nay là một trong những mặt hàng nhìn chung có sự biến động ít nhất trong các loại thép xây dựng, thép hình, thép công nghiệp. Giá thép hiện tại đã giảm so với tháng 04 – 05/2022. Xu hướng giá thép vài ngày tới có thể sẽ tăng, do giá nguyên liệu và nhiên liệu tăng mạnh.
Sau đây, là bảng báo giá thép vuông đặc mới nhất mà hệ thống chúng tôi tổng hợp được, xin mời quý khách hàng xem giá :
Tên sản phẩm | Barem
Kg/cây |
Hàng đen | Hàng kẽm | |||
vnđ/kg | vnđ/cây | vnđ/kg | vnđ/cây | |||
Thép vuông đặc 10 x 10 | 4.74 | 24,000 | 113,760 | 28,000 | 132,720 | |
Thép vuông đặc 12 x 12 | 6.78 | 24,000 | 162,720 | 28,000 | 189,840 | |
Thép vuông đặc 13 x 13 | 7.98 | 24,000 | 191,520 | 28,000 | 223,440 | |
Thép vuông đặc 14 x 14 | 9.24 | 24,000 | 221,760 | 28,000 | 258,720 | |
Thép vuông đặc 15 x 15 | 10.62 | 24,000 | 254,880 | 28,000 | 297,360 | |
Thép vuông đặc 16 x 16 | 12.06 | 24,000 | 289,440 | 28,000 | 337,680 | |
Thép vuông đặc 17 x 17 | 13.62 | 24,000 | 326,880 | 28,000 | 381,360 | |
Thép vuông đặc 18 x 18 | 15.24 | 24,000 | 365,760 | 28,000 | 426,720 | |
Thép vuông đặc 19 x 19 | 16.98 | 24,000 | 407,520 | 28,000 | 475,440 | |
Thép vuông đặc 20 x 20 | 18.84 | 24,000 | 452,160 | 28,000 | 527,520 | |
Thép vuông đặc 22 x 22 | 22.80 | 24,000 | 547,200 | 28,000 | 638,400 | |
Thép vuông đặc 24 x 24 | 27.12 | 24,000 | 650,880 | 28,000 | 759,360 | |
Thép vuông đặc 10 x 22 | 29.46 | 24,000 | 707,040 | 28,000 | 824,880 | |
Thép vuông đặc 25 x 25 | 31.86 | 24,000 | 764,640 | 28,000 | 892,080 | |
Thép vuông đặc 28 x 28 | 36.90 | 24,000 | 885,600 | 28,000 | 1,033,200 | |
Thép vuông đặc 30 x 30 | 42.42 | 24,000 | 1,018,080 | 28,000 | 1,187,760 | |
Thép vuông đặc 32 x 32 | 48.24 | 24,000 | 1,157,760 | 28,000 | 1,350,720 | |
Thép vuông đặc 34 x 34 | 54.42 | 24,000 | 1,306,080 | 28,000 | 1,523,760 | |
Thép vuông đặc 35 x 35 | 57.72 | 24,000 | 1,385,280 | 28,000 | 1,616,160 | |
Thép vuông đặc 36 x 36 | 61.02 | 24,000 | 1,464,480 | 28,000 | 1,708,560 | |
Thép vuông đặc 38 x 38 | 68.14 | 24,000 | 1,635,360 | 28,000 | 1,907,920 | |
Thép vuông đặc 40 x 40 | 75.36 | 24,000 | 1,808,640 | 28,000 | 2,110,080 | |
Thép vuông đặc 42 x 42 | 83.10 | 24,000 | 1,994,400 | 28,000 | 2,326,800 | |
Thép vuông đặc 45 x 45 | 95.40 | 24,000 | 2,289,600 | 28,000 | 2,671,200 | |
Thép vuông đặc 48 x 48 | 108.54 | 24,000 | 2,604,960 | 28,000 | 3,039,120 | |
Thép vuông đặc 50 x 50 | 117.78 | 24,000 | 2,826,720 | 28,000 | 3,297,840 | |
Thép vuông đặc 55 x 55 | 142.50 | 24,000 | 3,420,000 | 28,000 | 3,990,000 | |
Thép vuông đặc 60 x 60 | 169.56 | 24,000 | 4,069,440 | 28,000 | 4,747,680 | |
Thép vuông đặc 65 x 65 | 199.02 | 24,000 | 4,776,480 | 28,000 | 5,572,560 | |
Thép vuông đặc 70 x 70 | 230.82 | 24,000 | 5,539,680 | 28,000 | 6,462,960 | |
Thép vuông đặc 75 x 75 | 264.96 | 24,000 | 6,359,040 | 28,000 | 7,418,880 | |
Thép vuông đặc 80 x 80 | 301.44 | 24,000 | 7,234,560 | 28,000 | 8,440,320 | |
Thép vuông đặc 85 x 85 | 340.32 | 24,000 | 8,167,680 | 28,000 | 9,528,960 | |
Thép vuông đặc 90 x 90 | 381.54 | 24,000 | 9,156,960 | 28,000 | 10,683,120 | |
Thép vuông đặc 95 x 95 | 425.10 | 24,000 | 10,202,400 | 28,000 | 11,902,800 | |
Thép vuông đặc 100 x 100 | 471.00 | 24,000 | 11,304,000 | 28,000 | 13,188,000 | |
Thép vuông đặc 110 x 110 | 569.94 | 24,000 | 13,678,560 | 28,000 | 15,958,320 | |
Thép vuông đặc 120 x 120 | 678.24 | 24,000 | 16,277,760 | 28,000 | 18,990,720 | |
Thép vuông đặc 130 x 130 | 796.02 | 24,000 | 19,104,480 | 28,000 | 22,288,560 | |
Thép vuông đặc 140 x 140 | 923.16 | 24,000 | 22,155,840 | 28,000 | 25,848,480 | |
Thép vuông đặc 150 x 150 | 1,059.78 | 24,000 | 25,434,720 | 28,000 | 29,673,840 | |
Thép vuông đặc 160 x 160 | 1,205.76 | 24,000 | 28,938,240 | 28,000 | 33,761,280 | |
Thép vuông đặc 170 x 170 | 1,361.22 | 24,000 | 32,669,280 | 28,000 | 38,114,160 | |
Thép vuông đặc 180 x 180 | 1,526.04 | 24,000 | 36,624,960 | 28,000 | 42,729,120 | |
Thép vuông đặc 190 x 190 | 1,700.34 | 24,000 | 40,808,160 | 28,000 | 47,609,520 | |
Thép vuông đặc 200 x 200 | 1,884.00 | 24,000 | 45,216,000 | 28,000 | 52,752,000 |
Lưu ý : Báo giá thép vuông đặc, sắt vuông đặc có thể thay đổi hàng ngày, hoặc chưa có đúng loại mà quý khách cần. Nên, hãy liên hệ hotline khi có nhu cầu mua thép

Ngoài thép vuông đặc, hệ thống chúng tôi có bán hàng sắt thép đầy đủ các loại : bản mã, thép hình V, thép hình U, thép tấm, thép ống, thép hộp, tôn lợp, cừ larsen, thép hình I, thép hình H, xà gồ thép, xà gồ Z, xà gồ C, thép tròn đặc, thép tròn trơn….
Xem thêm :
Báo giá thép Pomina hôm nay ngày 24/3/2023
Báo giá sắt tấm 10ly hôm nay ngày 17/3/2023
Giá sắt hộp 40×40 hôm nay ngày 15/3/2023
Giá sắt tấm SS400/A36 hôm nay ngày 14/3/2023
Báo giá thép Pomina hôm nay ngày 11/3/2023
Giá sắt thép xây dựng Tung Ho hôm nay ngày 8/3/2023
Đại lý báo giá sắt Hòa Phát hôm nay ngày 27/2/2023
Giá sắt xây dựng Việt Nhật hôm nay ngày 20/2/2023
Giá sắt Việt Mỹ mới nhất ngày 15/2/2023