Giá thép tấm ngày 21/06/2022 – đơn giá thép tấm tiếp tục giảm mạnh, cùng hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.VN xem chi tiết giá hôm nay.
Giá thép tấm ngày 21/06/2022 | Giá thép tấm, tole tấm tháng 06/2022
Thép tấm, tôn tấm bao gồm thép tấm cán nóng, thép tấm cán nguội,… trong đó được chia ra làm 2 loại là thép tấm trơn và thép tấm gân ( thép tấm gân chống trượt ).
Đơn giá thép tấm hôm nay tiếp tục trên đà giảm mạnh,giá thép giảm nhiều so với ngày 15/06/2022, cùng hệ thống chúng tôi tìm hiểu đơn giá mới nhất dưới đây nhé !

Giá thép tấm ngày 21/6 tiếp tục theo đà giảm giá, cụ thể đã giảm 400 vnđ/ kg so với ngày 15/06. Xu hướng giá thép vẫn có thể tiếp tục giảm nữa.
Sau đây, xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá thép tấm mới nhất mà hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.VN tổng hợp được, đơn giá đã bao gồ thuế VAT, hỗ trợ gọi xe đến tận chân công trình, mời xem giá :
Báo giá thép tấm trơn mới nhất ngày 21/06/2022
Thép tấm trơn SS400 | Độ dày | ĐVT | Barem kg/tấm | Đơn giá kg | Đơn giá tấm | ||
1.500 x 6.000 | 3 ly | Kg | 211.95 | 18,900 | 4,005,855 | ||
1.500 x 6.000 | 4 ly | Kg | 282.60 | 18,900 | 5,341,140 | ||
1.500 x 6.000 | 5 ly | Kg | 353.25 | 18,900 | 6,676,425 | ||
1.500 x 6.000 | 6 ly | Kg | 423.90 | 18,900 | 8,011,710 | ||
1.500 x 6.000 | 8 ly | Kg | 565.20 | 18,900 | 10,682,280 | ||
1.500 x 6.000 | 10 ly | Kg | 706.50 | 18,900 | 13,352,850 | ||
1.500 x 6.000 | 12 ly | Kg | 847.80 | 18,900 | 16,023,420 | ||
1.500 x 6.000 | 14 ly | Kg | 989.10 | 21,300 | 21,067,830 | ||
1.500 x 6.000 | 16 ly | Kg | 1,130.40 | 21,300 | 24,077,520 | ||
1.500 x 6.000 | 18 ly | Kg | 1,271.70 | 21,300 | 27,087,210 | ||
1.500 x 6.000 | 20 ly | Kg | 1,413.00 | 21,300 | 30,096,900 | ||
2.000 x 6.000 | 5 ly | Kg | 471.00 | 21,900 | 10,314,900 | ||
2.000 x 6.000 | 6 ly | Kg | 565.20 | 21,900 | 12,377,880 | ||
2.000 x 6.000 | 8 ly | Kg | 753.60 | 21,900 | 16,503,840 | ||
2.000 x 6.000 | 10 ly | Kg | 942.00 | 21,900 | 20,629,800 | ||
2.000 x 6.000 | 12 ly | Kg | 1,130.40 | 21,900 | 24,755,760 | ||
2.000 x 6.000 | 14 ly | Kg | 1,318.80 | 21,900 | 28,881,720 | ||
2.000 x 6.000 | 16 ly | Kg | 1,507.20 | 21,900 | 33,007,680 | ||
2.000 x 6.000 | 18 ly | Kg | 1,695.60 | 21,900 | 37,133,640 | ||
2.000 x 6.000 | 20 ly | Kg | 1,884.00 | 21,900 | 41,259,600 | ||
2.000 x 6.000 | 22 ly | Kg | 2,072.40 | 21,900 | 45,385,560 | ||
2.000 x 6.000 | 25 ly | Kg | 2,355.00 | 21,900 | 51,574,500 | ||
2.000 x 6.000 | 28 ly | Kg | 2,637.60 | 21,900 | 57,763,440 | ||
2.000 x 6.000 | 30 ly | Kg | 2,826.00 | 21,900 | 61,889,400 | ||
2.000 x 6.000 | 32 ly | Kg | 3,014.40 | 21,900 | 66,015,360 | ||
2.000 x 6.000 | 35 ly | Kg | 3,297.00 | 21,900 | 72,204,300 | ||
2.000 x 6.000 | 40 ly | Kg | 3,768.00 | 21,900 | 82,519,200 | ||
2.000 x 6.000 | 45 ly | Kg | 4,239.00 | 23,300 | 98,768,700 | ||
2.000 x 6.000 | 50 ly | Kg | 4,710.00 | 23,300 | 109,743,000 | ||
2.000 x 6.000 | 55 ly | Kg | 5,181.00 | 23,300 | 120,717,300 | ||
2.000 x 6.000 | 60 ly | Kg | 5,652.00 | 23,300 | 131,691,600 | ||
2.000 x 6.000 | 65 ly | Kg | 6,123.00 | 23,300 | 142,665,900 | ||
2.000 x 6.000 | 70 ly | Kg | 6,594.00 | 23,300 | 153,640,200 | ||
2.000 x 6.000 | 80 ly | Kg | 7,536.00 | 23,300 | 175,588,800 | ||
2.000 x 6.000 | 90 ly | Kg | 8,478.00 | 23,300 | 197,537,400 | ||
2.000 x 6.000 | 100 ly | Kg | 9,420.00 | 23,300 | 219,486,000 | ||
2.000 x 6.000 | 120 ly | Kg | 11,304.00 | 23,300 | 263,383,200 |
Báo giá thép tấm gân mới nhất ngày 21/06/2022
Thép tấm gân SS400 | Độ dày | ĐVT | Barem kg/tấm | Đơn giá kg | Đơn giá tấm | ||
1.500 x 6.000 | 3 ly | Kg | 238.95 | 20,300 | 4,850,685 | ||
1.500 x 6.000 | 4 ly | Kg | 309.60 | 20,300 | 6,284,880 | ||
1.500 x 6.000 | 5ly | Kg | 380.25 | 20,300 | 7,719,075 | ||
1.500 x 6.000 | 6 ly | Kg | 450.90 | 20,300 | 9,153,270 | ||
1.500 x 6.000 | 8 ly | Kg | 592.20 | 21,000 | 12,436,200 | ||
1.500 x 6.000 | 10 ly | Kg | 733.50 | 21,500 | 15,770,250 | ||
1.500 x 6.000 | 12 ly | Kg | 874.80 | 21,500 | 18,808,200 |
Chú ý : Đơn giá có thể đã được thay đổi tại thời điểm đọc, đơn giá có thể thay đổi hằng ngày, vui lòng liên hệ cho chúng tôi để có đơn giá mới nhất.
Ngoài thép tấm trơn, thép tấm gân như trên báo giá, hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.VN còn cung cấp nhiều loại thép hình, thép xây dựng khác, để biết thêm thông tin chi tiết vui lòng truy cập vào “ bảng báo giá thép hình mới nhất tháng 03/2023 ” hoặc có thể truy cập vào website của một trong những đại lý uy tín mà chúng tôi biết ” đại lý thép hình ĐÔNG DƯƠNG SG”, xin cảm ơn.
Báo giá thép Pomina hôm nay ngày 24/3/2023
Báo giá sắt tấm 10ly hôm nay ngày 17/3/2023
Giá sắt hộp 40×40 hôm nay ngày 15/3/2023
Giá sắt tấm SS400/A36 hôm nay ngày 14/3/2023
Báo giá thép Pomina hôm nay ngày 11/3/2023
Giá sắt thép xây dựng Tung Ho hôm nay ngày 8/3/2023
Đại lý báo giá sắt Hòa Phát hôm nay ngày 27/2/2023
Giá sắt xây dựng Việt Nhật hôm nay ngày 20/2/2023
Giá sắt Việt Mỹ mới nhất ngày 15/2/2023