Giá thép Pomina hôm nay ngày 23/06/2021 đã giảm giá

Giá thép xây dựng Pomina đang có đơn giá hạ thấp so với kỳ này tháng trước ( tháng 5 )

Giá thép Pomina hôm nay ngày 23/06/2021 đã giảm nhưng vẫn còn cao

Thép xây dựng Pomina
Thép xây dựng Pomina – BAOGIATHEPXAYDUNG.VN

Sau đây, là bảng tổng hợp bảng báo giá thép xây dựng Pomina ngày 23/6 mà hệ thống chúng tôi tổng hợp được, kính mời quý khách hàng đón xem :

STT Quy cách và chủng loại Tỷ trọng Đơn giá Đơn giá
Kg/cây Vnđ/kg Vnđ/cây
Thép POMINA CB300V – SD295
1  Thép cuộn D6 – CB240T  18,600
2  Thép cuộn D8 – CB240T  18,600
3  Thép cây D10 – SD295  6.25  18,700  116,875
4  Thép cây D12 – CB300  9.77  18,550  181,234
5  Thép cây D14 – CB300  13.45  18,550  249,498
6  Thép cây D16 – CB300  17.56  18,550  325,738
7  Thép cây D18 – CB300  22.23  18,550  412,367
8  Thép cây D20 – CB300  27.45  18,550  509,198
 Thép POMINA CB400V – SD390 
1  Thép cây D10 – CB400  6.93  18,900  130,977
2  Thép cây D12 – CB400  9.98  18,750  187,125
3  Thép cây D14 – CB400  13.60  18,750  255,000
4  Thép cây D16 – CB400  17.76  18,750  333,000
5  Thép cây D18 – CB400  22.47  18,750  421,313
6  Thép cây D20 – CB400  27.75  18,750  520,313
7  Thép cây D22 – CB400  33.54  18,750  628,875
8  Thép cây D25 – CB400  43.70  18,750  819,375
9  Thép cây D28 – CB400  54.81  18,750  1,027,688
10  Thép cây D32 – CB400  71.62  18,750  1,342,875
Thép Pomina CB500 = CB400 + 400 vnđ/kg
  • Giá thép xây dựng ngày 23/6/2021 đã bao gồm thuế VAT 10%.
  • Bảng giá chính xác tại thời điểm cập nhật.
  • Giá thép tại nhà máy thép Pomina ( hệ thống có các đại lý cấp sỉ và lẻ, giao hàng tận nơi ).

BAOGIATHEPXAYDUNG.VN

0888.197.666
Liên hệ