Giá thép hộp Hòa Phát hôm nay ngày 13/12/2022

Đơn giá thép hộp Hòa Phát mới nhất tháng 12/2022 được hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.VN cung cấp, đơn giá rẻ, hàng chính hãng 100%, bốc hàng trực tiếp tại nhà máy ống hộp Hòa Phát. Cùng xem chi tiết dưới đây nhé.

Giá thép hộp Hòa Phát hôm nay ngày 13/12/2022

Kho hàng ống thép Hòa Phát
Kho hàng ống thép Hòa Phát : Thép ống, thép hộp

Thép hộp thương hiệu Hòa Phát là cái tên không còn xa lạ đối với mọi khách hàng, bao gồm chủng loại đa dạng là thép hộp đen, hộp mạ kẽm, hộp tráng kẽm, ngoài ra còn có hộp kẽm nhúng nóng.

Tóm tăt nội dung :

  • Giá sắt hộp Hòa Phát hiện nay tại hệ thống đang giao dịch ở mức từ 21,400 đ/kg đến 22,000 đ/kg đối với hàng mạ kẽm, hàng đen sẽ giao dịch ở mức 20,700 đ/kg đến 23,000 đ/kg. Tùy vào mỗi size hàng sẽ có những đơn giá khác nhau, nhưng chỉ chênh lệch khoảng từ 500 đ/kg đến 1,000 đ/kg, đã bao gồm VAT.
  • Hàng có sẵn tại kho hệ thống và kho thép nhà máy, đầy đủ size hàng cho quý khách lựa chọn.
  • Xu hướng giá thép trong thời gian tới : Hiện nay giá sắt thép Hòa Phát đang có thông báo tăng giá, đơn sẽ có thể sẽ tiếp tục tăng trong những tháng cuối năm 2022, vui lòng liên hệ cho chúng tôi qua hotline trên màn hình để nhận đơn giá mới nhất, chính xác nhất tại thời điểm nhé.

Tiếp theo, xin gửi đến bạn đọc bảng giá sắt hộp chữ nhật, hộp vuông thương hiệu Hòa Phát ngày 13/12/2022 tại hệ thống, mời xem :

Bảng giá sắt hộp Hòa Phát mới nhất tháng 12/2022

MẶT HÀNG ĐỘ DÀY Giá sỉ >10 tấn Giá lẻ
Thép mạ kẽm Hòa Phát Tờ 0.8 đến 0.9ly ( trừ vuông 12 ) 21,400 21,950
Từ 1 ly đến 2.3 ly 21,100 21,650
Từ 2.5 ly đến 3 ly 21,300 21,850
Vuông 12 21,700 22,250
Ống 12.7; 15.9; 19.1 ( dày 0.8-1.4 ) 21,700 22,250
Mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát 1.6 ly 30,350 30,900
1.9 ly 29,850 30,400
Trên 2.1 ly 27,250 27,800
Ống lớn ( 141 đến 168 ) 28,250 28,800
Ống lớn 273; 323.8; 219 30,250 30,800
Hàng đen Hòa Phát Nhỏ đến 1.2 ly 23,800 24,350
1.4 , 1.5 ly 22,600 23,150
Ống đen 1.8 ly 22,000 21,250
Từ 2.0 đến 4 ly 20,700 21,250
Từ 4.2 đến 6 ly 20,700 21,250
Ống lớn 141 đến 168 20,700 21,250

Bảng quy cách chi tiết sắt hộp vuông, hộp chữ nhật tháng 12/2022 thương hiệu Hòa Phát

Quy cách Độ ly  Barem hàng đen  Barem hàng kẽm
Thép hộp chữ nhật
Hộp 13 x 26 0.70 2.460
0.80 2.790 2.790
0.90 3.120 3.120
1.00 3.450 3.450
1.10 3.770 3.770
1.20 4.080 4.080
1.40 4.700 4.700
1.60 5.300
Hộp 20 x 40 0.70 3.850 4.380
0.80 4.380 4.900
0.90 4.900 5.430
1.00 5.430 5.940
1.10 5.940 6.460
1.20 6.460 7.470
1.40 7.470 9.440
2.00 10.400 10.400
2.10 10.870
Hộp 25 x 50 0.80 5.510 10.870
0.90 6.180 5.510
1.00 6.840 6.180
1.10 7.500 6.840
1.20 8.150 7.500
1.40 9.450 8.150
1.50 10.090 9.450
1.80 11.980
2.00 13.230 13.230
2.50 16.250
Hộp 30 x 60 0.80 6.640
0.90 7.450 7.450
1.00 8.250 8.250
1.10 9.050
1.20 9.850 9.850
1.40 11.430 11.430
1.50 12.210
1.80 14.530
2.00 16.050 16.050
2.50 19.780
2.80 21.970
Hộp 40 x 80 1.00 11.080
1.10 12.160 12.160
1.20 13.240 13.240
1.40 15.380 15.380
1.50 16.450
1.80 9.610
2.00 21.700 21.7
2.50 26.850
3.00 31.880
3.10 32.870
3.20 33.860
Hộp 50 x 100 1.20 16.750
1.40 19.330 19.3
1.80 24.7
2.00 27.340 27.4
2.50 33.890
3.00 40.330
Hộp 60 x120 1.40 23.300 23.3
1.50 24.930
1.80 29.8
2.00 33.010 33.0
2.50 40.980
Hộp 100 x 150 1.80 41.660
2.00 46.200
2.50 57.460
3.00 68.620
3.50 79.660
4.00 90.580
4.50 101.400
5.00 112.100
Hộp 100 x 200 1.80 50.140
2.00 55.620
2.50 69.240
3.00 82.750
3.50 96.140
4.00 109.420
4.50 122.590
5.00 135.650
 Thép hộp vuông
 Vuông 12 x 12 0.70 1.47
0.80 1.66 1.66
0.90 1.85 1.85
1.00 2.03 2.03
1.10 2.21
1.20 2.39 2.39
 Vuông 14 x 14 0.70 1.74
0.80 1.97 1.97
0.90 2.19 2.19
1.00 2.41 2.41
1.10 2.63
1.20 2.84 2.84
1.40 3.25 3.25
 Vuông 16 x 16 0.70 2.00
0.80 2.27 2.27
0.90 2.53 2.53
1.00 2.79 2.79
1.10 3.04
1.20 3.29 3.29
1.40 3.78 3.78
 Vuông 20 x 20 0.70 2.53
0.80 2.87 2.87
0.90 3.21 3.21
1.00 3.54 3.54
1.10 3.87
1.20 4.20 4.20
1.40 4.83 4.83
1.50 5.14
1.60 5.45
1.80 6.05 6.05
2.00 6.63 6.63
 Vuông 25 x 25 0.70 3.19 3.19
0.80 3.62 3.62
0.90 4.06 4.06
1.00 4.48 4.48
1.10 4.91
1.20 5.33 5.33
1.40 6.15 6.15
1.50 6.56
1.80 7.75 7.75
2.00 8.52 8.52
 Vuông 30 x 30 0.70 3.85
0.80 4.38 4.38
0.90 4.90 4.90
1.00 5.43 5.43
1.10 5.94
1.20 6.46 6.46
1.40 7.47 7.47
1.50 7.97
1.80 9.44 9.44
2.00 10.40 10.40
 Vuông 40 x 40 0.80 5.88
0.90 6.60 6.60
1.00 7.31 7.31
1.10 8.02
1.20 8.72 8.72
1.40 10.11 10.11
1.50 10.80 10.80
2.00 14.17 14.17
 Vuông 50 x 50 1.00 9.19 9.19
1.10 10.09
1.20 10.98 10.98
1.40 12.74 12.74
1.50 13.62
1.80 16.22 16.22
2.00 17.94 17.94
2.50 22.14
3.00 26.23
 Vuông 60 x 60 1.00 11.08 11.08
1.10 12.16
1.20 13.24 13.24
1.40 15.38 15.38
1.50 16.45
1.80 19.61 19.61
2.00 21.70 21.70
2.50 26.85
3.00 31.88
3.50 36.79
 Vuông 90 x 90 1.40 23.30 23.30
1.50 24.93
1.80 29.79 29.79
2.00 33.01 33.01
2.50 40.98
3.00 48.83
3.50 56.58
4.00 64.21
 Vuông 100 x 100 1.80 33.17 33.17
2.00 36.78 36.78
2.50 45.69
3.00 54.49
3.50 71.74
4.00 80.20
5.00 88.55
 Vuông 150 x 150 1.80 50.14
2.00 55.62
2.50 69.24
3.00 82.75
4.00 109.42

Ngoài Hộp Hòa Phát, các hãng sắt khác như Hoa Sen, Nam Kim, Nam Hưng, Tuấn Võ, Nguyễn Minh… cũng được chúng tôi phân phối trên thị trường, mời xem : Bảng giá sắt hộp tất cả các hãng tháng 12 năm 2022.

Tham khảo thêm : Giá sắt thép xây dựng Hòa Phát hiện nay.

Đại lý thép hộp
Đại lý thép hộp – BAOGIATHEPXAYDUNG.VN

Hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.VN xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người cộng sự, các đối tác đã đặt niềm tin vào sự phát triển của  công ty và mong tiếp tục nhận được nhiều hơn nữa sự hợp tác của quý vị. Kính chúc các quý khách hàng, các đối tác sức khỏe, thành công  và thịnh vượng !!!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0888.197.666
Liên hệ