Giá sắt thép xây dựng Pomina hôm nay có sự thay đổi nhẹ trong những ngày qua. Đơn giá được hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.VN cập nhật liên tục tại nhà máy Pomina nhằm đưa tới cho khách hàng bảng giá tốt nhất phù hợp cho mọi công trình.
Giá sắt thép xây dựng Pomina ngày 14/06/2022 : Giảm 800 vnđ / kg
Thép xây dựng Pomina không còn là cái tên xa lạ đối với thị trường sắt thép Việt Nam. BAOGIATHEPXAYDUNG.VN hiện là đại lý thép xây dựng Pomina cấp 1 cam kết cung cấp sắt thép Pomina giá cả phải chăng, sát nhất với nhà máy, đặc biệt có nhiều ưu đãi với người mua hàng như : vận chuyển, chiết khấu, thanh toán linh hoạt.

Đơn giá thép Pomina hiện tại, do đơn giá thay đổi liên tục, nên khi quý khách có nhu cầu mua sắt thép xây dựng Pomina hay các hãng thép xây dựng khác, thép hình, thép tấm, thép hộp… vui lòng liên hệ qua số điện thoại trên hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.VN để nhận được báo giá mới nhất, ưu đãi nhất cho từng đơn hàng.

Dưới đây là bảng báo giá thép xây dựng Pomina mới nhất mà chúng tôi cập nhật được qua hệ thống các đại lý thép Pomia, nhà phân phối cấp 1 thép Pomia uy tín nhất, mời quý khách tham khảo :
Quy cách | Mác thép | ĐVT | Số | Barem | Đơn giá | |
Cây/bó | Kg/cây | Vnđ/kg | Vnđ/cây | |||
Thép Pomina CB300 – SD295 | ||||||
Thép D6 | CB240 | Kg | 18,612 | |||
Thép D8 | CB240 | Kg | 18,612 | |||
Thép D10 | SD295 | Kg | 230 | 6.25 | 18,722 | 117,013 |
Thép D12 | CB300 | Kg | 200 | 9.77 | 18,612 | 181,839 |
Thép D14 | CB300 | Kg | 140 | 13.45 | 18,612 | 250,331 |
Thép D16 | SD295 | Kg | 120 | 17.56 | 18,612 | 326,827 |
Thép D18 | CB300 | Kg | 100 | 22.23 | 18,612 | 413,745 |
Thép D20 | CB300 | Kg | 80 | 27.45 | 18,612 | 510,899 |
Thép Pomina CB400 – SD390 | ||||||
Thép D6 | CB240 | Kg | 18,612 | |||
Thép D8 | CB240 | Kg | 18,612 | |||
Thép D10 | CB400 | Kg | 230 | 6.93 | 18,777 | 130,125 |
Thép D12 | CB400 | Kg | 200 | 9.98 | 18,657 | 186,197 |
Thép D14 | CB400 | Kg | 140 | 13.6 | 18,657 | 253,735 |
Thép D16 | CB400 | Kg | 120 | 17.76 | 18,657 | 331,348 |
Thép D18 | CB400 | Kg | 100 | 22.47 | 18,657 | 419,223 |
Thép D20 | CB400 | Kg | 80 | 27.75 | 18,657 | 517,732 |
Thép D22 | CB400 | Kg | 60 | 33.54 | 18,657 | 625,756 |
Thép D25 | CB400 | Kg | 50 | 43.7 | 18,657 | 815,311 |
Thép D28 | CB400 | Kg | 40 | 54.81 | 18,657 | 1,022,590 |
Thép D32 | CB400 | Kg | 30 | 71.62 | 18,657 | 1,336,214 |
Bạn đọc lưu ý : Bảng báo giá sắt thép trên đây chỉ mang tính chất tham khảo ( trong đó giá thép CB500 = CB400 + 165 vnđ ), giá thép có thể thay đổi từng ngày tùy vào mức giá thay đổi chung của thị trường, nên khi có nhu cầu mua sắt thép cho công trình vui lòng liên hệ qua đường dây nóng trên hệ thống để nhận báo giá mới nhất tại thời điểm.
Trong đó :
- Báo giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%
- Báo giá trên chưa bao gồm chi phí vận chuyển về công trình ( hỗ trợ gọi xe cho khách hàng )
- Hàng xuất trực tiếp tại kho nhà máy thép xây dựng Pomina tại Bình Dương và Vũng Tàu.
Ngoài thép xây dựng Pomina, hệ thống thép xây dựng chúng tôi còn cung cấp nhiều hàng thép khác như Hòa Phát, Việt Nhật, Việt Mỹ, Tung Ho, Đông Nam Á, Miền Nam…vv . Cùng với đó là các loại thép hình chữ I, chữ H, chữ U, thép tấm , tôn, xà gồ, cừ larsen, thép hộp, ống, lưới B40….
Xem thêm :
Bảng giá thép hình i hôm nay ngày 21/6/2023
Giá thép xây dựng Việt Mỹ giảm mạnh ngày 18/5/2023
Thép hình chữ U – Độ bền và đa dạng trong xây dựng
Thép hình chữ I – Những thông tin cần mà bạn cần biết
Giá thép tấm SS400/A36 hôm nay ngày 9/5/2023
Giá thép hình V An Khánh hôm nay ngày 9/5/2023
Giá thép tấm 8ly mới nhất ngày 20/4/2023
Giá thép tấm SS400 mới nhất ngày 11/4/2023
Giá thép hình i Á Châu ACS hôm nay ngày 6/4/2023