Báo giá thép xây dựng Pomina mới nhất ngày 07/07/2022 do hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.VN tổng hợp được nhà máy sắt thép xây dựng Pomina chính hãng.

Báo giá thép xây dựng Pomina mới nhất ngày 07/07/2022
Quy cách | Mác thép | ĐVT | Số | Barem | Đơn giá | |
Cây/bó | Kg/cây | Vnđ/kg | Vnđ/cây | |||
Thép Pomina CB300 – SD295 | ||||||
Thép D6 | CB240 | Kg | 18,282 | |||
Thép D8 | CB240 | Kg | 18,282 | |||
Thép D10 | SD295 | Kg | 230 | 6.25 | 18,392 | 114,950 |
Thép D12 | CB300 | Kg | 200 | 9.77 | 18,282 | 178,615 |
Thép D14 | CB300 | Kg | 140 | 13.45 | 18,282 | 245,893 |
Thép D16 | SD295 | Kg | 120 | 17.56 | 18,282 | 321,032 |
Thép D18 | CB300 | Kg | 100 | 22.23 | 18,282 | 406,409 |
Thép D20 | CB300 | Kg | 80 | 27.45 | 18,282 | 501,841 |
Thép Pomina CB400 – SD390 | ||||||
Thép D6 | CB240 | Kg | 18,282 | |||
Thép D8 | CB240 | Kg | 18,282 | |||
Thép D10 | CB400 | Kg | 230 | 6.93 | 18,392 | 127,457 |
Thép D12 | CB400 | Kg | 200 | 9.98 | 18,282 | 182,454 |
Thép D14 | CB400 | Kg | 140 | 13.6 | 18,282 | 248,635 |
Thép D16 | CB400 | Kg | 120 | 17.76 | 18,282 | 324,688 |
Thép D18 | CB400 | Kg | 100 | 22.47 | 18,282 | 410,797 |
Thép D20 | CB400 | Kg | 80 | 27.75 | 18,282 | 507,326 |
Thép D22 | CB400 | Kg | 60 | 33.54 | 18,282 | 613,178 |
Thép D25 | CB400 | Kg | 50 | 43.7 | 18,282 | 798,923 |
Thép D28 | CB400 | Kg | 40 | 54.81 | 18,282 | 1,002,036 |
Thép D32 | CB400 | Kg | 30 | 71.62 | 18,282 | 1,309,357 |
Lưu ý : Báo giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, đơn giá có thể đã được thay đổi tại thời điểm đọc, vui lòng liên hệ qua hotline trên hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.VN để nhận báo giá chính xác nhất

Xem thêm :
Bảng giá thép hình i hôm nay ngày 21/6/2023
Giá thép xây dựng Việt Mỹ giảm mạnh ngày 18/5/2023
Thép hình chữ U – Độ bền và đa dạng trong xây dựng
Thép hình chữ I – Những thông tin cần mà bạn cần biết
Giá thép tấm SS400/A36 hôm nay ngày 9/5/2023
Giá thép hình V An Khánh hôm nay ngày 9/5/2023
Giá thép tấm 8ly mới nhất ngày 20/4/2023
Giá thép tấm SS400 mới nhất ngày 11/4/2023
Giá thép hình i Á Châu ACS hôm nay ngày 6/4/2023