Báo giá thép Việt Nhật mới nhất do Công Ty chúng tôi cung cấp là báo giá cập nhật từ nhà máy sản xuất nên đơn giá luôn cạnh tranh nhất và ưu đãi nhất.
Báo giá thép Việt Nhật ngày 01/06/2022
Hiện nay, công ty TNHH thép Vina Kyoei (VKS) đang ngày càng khẳng định vị thế của mình trên thị trường vật liệu xây dựng bằng một lượng công suất lớn(450.000 tấn /năm) và đưa ra những dòng sản phẩm chất lượng cao đáp ứng mọi tiêu chuẩn hàng đầu của thế giới như: thép gân, thép gân ren, thép tròn trơn, thép cuộn.
Với những tiềm lực và thế mạnh của mình, đặc biệt với một tinh thần thép, Công ty TNHH Thép Vina Kyoei luôn sẵn sàng sát cánh xây dựng một nước Việt Nam ngày càng giàu đẹp hơn, hiện đại hơn.

Với việc liên kết của nhà máy thép Việt Nhật với nhiều đại lý thép Việt Nhật cấp 1 và thông tin chính xác từ hệ thống nắm được, góp phần cung cấp cho khách hàng đơn giá sắt thép chính xác nhất, uy tín nhất.
Thị trường thép Việt Nhật đã có nhiều biến động lắng xuống sau thời gian tăng giá liên tục, kính mới quý bạn xem bảng báo giá thép xây dựng Việt Nhật hôm nay :
Quy cách | Mác thép | ĐVT | Số | Barem | Đơn giá | |
Cây/bó | Kg/cây | Vnđ/kg | Vnđ/cây | |||
Thép Việt Nhật CB300 – SD295 | ||||||
Thép D6 | CB240 | Kg | 21,527 | |||
Thép D8 | CB240 | Kg | 21,527 | |||
Thép D10 | SD295 | Kg | 300 | 6.93 | 21,472 | 148,801 |
Thép D12 | CB300 | Kg | 260 | 9.98 | 21,307 | 212,644 |
Thép D14 | CB300 | Kg |
190 | 13.6 | 21,307 | 289,775 |
Thép D16 | SD295 | Kg | 150 | 17.76 | 21,307 | 378,412 |
Thép D18 | CB300 | Kg | 115 | 22.47 | 21,307 | 478,768 |
Thép D20 | CB300 | Kg | 95 | 27.75 | 21,307 | 591,269 |
Thép D22 | CB300 | Kg | 76 | 33.54 | 21,307 | 714,637 |
Thép D25 | CB300 | Kg | 60 | 43.7 | 21,307 | 931,116 |
Thép Việt Nhật CB400 | ||||||
Thép D6 | CB240 | Kg | 21,527 | |||
Thép D8 | CB240 | Kg | 21,527 | |||
Thép D10 | CB400 | Kg | 300 | 6.93 | 21,472 | 148,801 |
Thép D12 | CB400 | Kg | 260 | 9.98 | 21,307 | 212,644 |
Thép D14 | CB400 | Kg | 190 | 13.6 | 21,307 | 289,775 |
Thép D16 | CB400 | Kg | 150 | 17.76 | 21,307 | 378,412 |
Thép D18 | CB400 | Kg | 115 | 22.47 | 21,307 | 478,768 |
Thép D20 | CB400 | Kg | 95 | 27.75 | 21,307 | 591,269 |
Thép D22 | CB400 | Kg | 76 | 33.54 | 21,307 | 714,637 |
Thép D25 | CB400 | Kg | 60 | 43.7 | 21,307 | 931,116 |
Thép D28 | CB400 | Kg | 48 | 54.81 | 21,307 | 1,167,837 |
Thép D32 | CB400 | Kg | 36 | 71.62 | 21,307 | 1,526,007 |
Trong đó :
- Báo giá sắt Việt Nhật trên đã bao gồm thuế VAT 10%
- Báo giá trên chưa bao gồm chi phí vận chuyển về công trình ( hỗ trợ gọi xe cho khách hàng )
- Hàng xuất trực tiếp tại kho nhà máy thép xây dựng Việt Nhật tại Vũng Tàu
Ngoài thép xây dựng Việt Nhật, hệ thống thép xây dựng chúng tôi còn cung cấp nhiều hàng thép khác như Hòa Phát, Việt Nhật, Pomina, Việt Mỹ, Đông Nam Á, Miền Nam…vv . Cùng với đó là các loại thép hình chữ I, chữ H, chữ U, chữ V, thép tấm , tôn, xà gồ, cừ larsen, thép hộp, ống, lưới B40, thép la, thép tròn trơn, ….
Để biết nhiều thông tin hơn quý khách có thể click vào : Nhà Phân Phối Sắt Thép Xây Dựng ĐÔNG DƯƠNG SG
Bảng giá thép hình i hôm nay ngày 21/6/2023
Giá thép xây dựng Việt Mỹ giảm mạnh ngày 18/5/2023
Thép hình chữ U – Độ bền và đa dạng trong xây dựng
Thép hình chữ I – Những thông tin cần mà bạn cần biết
Giá thép tấm SS400/A36 hôm nay ngày 9/5/2023
Giá thép hình V An Khánh hôm nay ngày 9/5/2023
Giá thép tấm 8ly mới nhất ngày 20/4/2023
Giá thép tấm SS400 mới nhất ngày 11/4/2023
Giá thép hình i Á Châu ACS hôm nay ngày 6/4/2023