Thép tấm- Báo giá thép tấm hôm nay ngày 28/06/2022 có sự biến động mạnh mẽ, đơn giá tiếp tục theo đà giảm mạnh. Cùng hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.VN chúng tôi tìm hiểu đơn giá thép tấm qua bài viết dưới đây nhé.
Thép tấm – Báo giá thép tấm mới nhất ngày 28/06/2022
Thép tấm, tôn tấm là loại thép thường được sử dụng phổ biến trong việc làm nhà xưởng, các công trình…. nên đơn giá thép tấm cũng nhận được sự săn đón liên tục của các nhà thầu hiện nay. Hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.VN cập nhật giá liên tục nhằm đưa đến cho quý khách hàng đơn giá chính xác, ưu đãi nhất.

Đơn giá thép tấm hôm nay so với ngày 21/06/2022 có sự biến động lớn, cụ thể đã giảm 800 vnđ/kg đến 1.000 vnđ/kg. Việc giá thép có còn giảm nữa hay không thì chúng tôi vẫn chưa thể nói trước được.

Sau đây, xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá thép tấm mới nhất mà hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.VN tổng hợp được, đơn giá đã bao gồm thuế VAT, giá cạnh tranh nhất, hỗ trợ gọi xe đến tận chân công trình, mời xem giá :
Bảng giá thép tấm trơn mới nhất ngày 28/06/2022
Thép tấm trơn | Độ dày | ĐVT | Barem kg/tấm | Đơn giá kg | Đơn giá tấm | ||
1,500 x 6,000 | 3 ly | Kg | 211.95 | 17,900 | 3,793,905 | ||
1,500 x 6,000 | 4 ly | Kg | 282.6 | 17,900 | 5,058,540 | ||
1,500 x 6,000 | 5 ly | Kg | 353.25 | 17,900 | 6,323,175 | ||
1.500 x 6.000 | 6 ly | Kg | 423.9 | 17,900 | 7,587,810 | ||
1.500 x 6.000 | 8 ly | Kg | 565.2 | 17,900 | 10,117,080 | ||
1.500 x 6.000 | 10 ly | Kg | 706.5 | 17,900 | 12,646,350 | ||
1.500 x 6.000 | 12 ly | Kg | 847.8 | 17,900 | 15,175,620 | ||
1.500 x 6.000 | 14 ly | Kg | 989.1 | 20,300 | 20,078,730 | ||
1.500 x 6.000 | 16 ly | Kg | 1,130.4 | 20,300 | 22,947,120 | ||
1.500 x 6.000 | 18 ly | Kg | 1,271.7 | 20,300 | 25,815,510 | ||
1.500 x 6.000 | 20 ly | Kg | 1,413.0 | 20,300 | 28,683,900 | ||
2.000 x 6.000 | 5 ly | Kg | 471.0 | 21,500 | 10,126,500 | ||
2.000 x 6.000 | 6 ly | Kg | 565.2 | 21,500 | 12,151,800 | ||
2.000 x 6.000 | 8 ly | Kg | 753.6 | 21,500 | 16,202,400 | ||
2.000 x 6.000 | 10 ly | Kg | 942.0 | 21,500 | 20,253,000 | ||
2.000 x 6.000 | 12 ly | Kg | 1,130.4 | 21,500 | 24,303,600 | ||
2.000 x 6.000 | 14 ly | Kg | 1,318.8 | 21,500 | 28,354,200 | ||
2.000 x 6.000 | 16 ly | Kg | 1,507.2 | 21,500 | 32,404,800 | ||
2.000 x 6.000 | 18 ly | Kg | 1,695.6 | 21,500 | 36,455,400 | ||
2.000 x 6.000 | 20 ly | Kg | 1,884.0 | 21,500 | 40,506,000 | ||
2.000 x 6.000 | 22 ly | Kg | 2,072.4 | 21,500 | 44,556,600 | ||
2.000 x 6.000 | 25 ly | Kg | 2,355.0 | 21,500 | 50,632,500 | ||
2.000 x 6.000 | 28 ly | Kg | 2,637.6 | 21,500 | 56,708,400 | ||
2.000 x 6.000 | 30 ly | Kg | 2,826.0 | 21,500 | 60,759,000 | ||
2.000 x 6.000 | 32 ly | Kg | 3,014.4 | 21,500 | 64,809,600 | ||
2.000 x 6.000 | 35 ly | Kg | 3,297.0 | 21,500 | 70,885,500 | ||
2.000 x 6.000 | 40 ly | Kg | 3,768.0 | 21,500 | 81,012,000 | ||
2.000 x 6.000 | 45 ly | Kg | 4,239.0 | 22,900 | 97,073,100 | ||
2.000 x 6.000 | 50 ly | Kg | 4,710.0 | 22,900 | 107,859,000 | ||
2.000 x 6.000 | 55 ly | Kg | 5,181.0 | 22,900 | 118,644,900 | ||
2.000 x 6.000 | 60 ly | Kg | 5,652.0 | 22,900 | 129,430,800 | ||
2.000 x 6.000 | 65 ly | Kg | 6,123.0 | 22,900 | 140,216,700 | ||
2.000 x 6.000 | 70 ly | Kg | 6,594.0 | 22,900 | 151,002,600 | ||
2.000 x 6.000 | 80 ly | Kg | 7,536.0 | 22,900 | 172,574,400 | ||
2.000 x 6.000 | 90 ly | Kg | 8,478.0 | 22,900 | 194,146,200 | ||
2.000 x 6.000 | 100 ly | Kg | 9,420.0 | 22,900 | 215,718,000 | ||
2.000 x 6.000 | 120 ly | Kg | 11,304.0 | 22,900 | 258,861,600 |
Bảng giá thép tấm gân mới nhất ngày 28/06/2022
Thép tấm gân | Độ dày | ĐVT | Barem kg/tấm | Đơn giá kg | Đơn giá tấm | ||
1.500 x 6.000 | 3 ly | Kg | 238.95 | 19,500 | 4,659,525 | ||
1.500 x 6.000 | 4 ly | Kg | 309.60 | 19,500 | 6,037,200 | ||
1.500 x 6.000 | 5ly | Kg | 380.25 | 19,700 | 7,490,925 | ||
1.500 x 6.000 | 6 ly | Kg | 450.90 | 19,700 | 8,882,730 | ||
1.500 x 6.000 | 8 ly | Kg | 592.20 | 20,300 | 12,021,660 | ||
1.500 x 6.000 | 10 ly | Kg | 733.50 | 20,500 | 15,036,750 | ||
1.500 x 6.000 | 12 ly | Kg | 874.80 | 20,500 | 17,933,400 |
Lưu ý : Báo giá trên đây có thể đã được thay đổi tại thời điểm đọc, vui lòng liên hệ qua hotline trên hệ thống để nhận đơn giá mới nhất cho công trình của mình.
Xem thêm :
Báo giá thép Pomina hôm nay ngày 24/3/2023
Báo giá sắt tấm 10ly hôm nay ngày 17/3/2023
Giá sắt hộp 40×40 hôm nay ngày 15/3/2023
Giá sắt tấm SS400/A36 hôm nay ngày 14/3/2023
Báo giá thép Pomina hôm nay ngày 11/3/2023
Giá sắt thép xây dựng Tung Ho hôm nay ngày 8/3/2023
Đại lý báo giá sắt Hòa Phát hôm nay ngày 27/2/2023
Giá sắt xây dựng Việt Nhật hôm nay ngày 20/2/2023
Giá sắt Việt Mỹ mới nhất ngày 15/2/2023