Báo giá thép Pomina ngày 08/06/2022 mới nhất do Công Ty chúng tôi cung cấp là báo giá cập nhật từ nhà máy sản xuất nên đơn giá luôn cạnh tranh nhất và ưu đãi nhất. Với việc liên kết của nhà máy thép Pomina với nhiều đại lý thép Pomina cấp 1 và thông tin chính xác từ hệ thống nắm được, góp phần cung cấp cho khách hàng đơn giá sắt thép chính xác nhất, uy tín nhất.
Báo giá thép Pomina ngày 08/06/2022

Trên thị trường hiện nay có hai loại thép Pomina chính đó là thép cuộn và thép thanh vằn Pomina
- Thép cuộn Pomina được sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 1651-1:2008. Tùy vào mục đích sử dụng mà loại thép này có đang dạng chủng loại và kích thước như phi 6, 8 và 10 mm.
- Thép thanh vằn Pomina hay còn có một cái tên gọi khác là thép cây Pomina. Đây là một trong những sản phẩm sắt thép Pomina được sử dụng nhiều nhất trên thị trường hiện nay. Thép thanh vằn Pomina được sản xuất dựa trên dây chuyền máy móc và công nghệ hiện đại, tiên tiến từ nước ngoài.

Giá sắt thép xây dựng Pomina có xu hướng giảm giá, khi đã có đợt giảm giá lần thứ 2 trong tháng 06/2022. Tuy nhiên giá thép đang ở mức cao so với trước thời kì biến động tăng giá.
Báo giá thép Pomina hiện tại, do đơn giá liên tục thay đổi nên khi có nhu cầu đặt mua thép xây dựng, hay bất cứ loại thép hình, thép tấm gân, thép tấm trơn, thép hộp, thép ống nào, quý khách vui lòng liên hệ qua đường dây nóng để được cập nhật đơn giá tốt nhất nhé.
BAOGIATHEPXAYDUNG.VN hiện là đại lý thép Pomina cấp 1 ( Giá sắt xây dựng tháng 06/2022 ) cam kết cung cấp sắt thép xây dựng Pomina giá cả phải chăng, sát nhất với nhà máy, đặc biệt có nhiều ưu đãi với người mua hàng như : vận chuyển, chiết khấu, thanh tóa linh hoạt. Sau đây là bảng báo giá thép Pomina mới nhất mà chúng tôi cập nhật được qua hệ thống, kính mời quý khách hàng tham khảo :
Quy cách | Mác thép | ĐVT | Số | Barem | Đơn giá | |
Cây/bó | Kg/cây | Vnđ/kg | Vnđ/cây | |||
Thép Pomina CB300 – SD295 | ||||||
Thép D6 | CB240 | Kg | 19,657 | |||
Thép D8 | CB240 | Kg | 19,657 | |||
Thép D10 | SD295 | Kg | 230 | 6.25 | 19,767 | 123,544 |
Thép D12 | CB300 | Kg | 200 | 9.77 | 19,657 | 192,049 |
Thép D14 | CB300 | Kg | 140 | 13.45 | 19,657 | 264,387 |
Thép D16 | SD295 | Kg | 120 | 17.56 | 19,657 | 345,177 |
Thép D18 | CB300 | Kg | 100 | 22.23 | 19,657 | 436,975 |
Thép D20 | CB300 | Kg | 80 | 27.45 | 19,657 | 539,585 |
Thép Pomina CB400 – SD390 | ||||||
Thép D6 | CB240 | Kg | 19,657 | |||
Thép D8 | CB240 | Kg | 19,657 | |||
Thép D10 | CB400 | Kg | 230 | 6.93 | 19,822 | 137,366 |
Thép D12 | CB400 | Kg | 200 | 9.98 | 19,712 | 196,726 |
Thép D14 | CB400 | Kg | 140 | 13.6 | 19,712 | 268,083 |
Thép D16 | CB400 | Kg | 120 | 17.76 | 19,712 | 350,085 |
Thép D18 | CB400 | Kg | 100 | 22.47 | 19,712 | 442,929 |
Thép D20 | CB400 | Kg | 80 | 27.75 | 19,712 | 547,008 |
Thép D22 | CB400 | Kg | 60 | 33.54 | 19,712 | 661,140 |
Thép D25 | CB400 | Kg | 50 | 43.7 | 19,712 | 861,414 |
Thép D28 | CB400 | Kg | 40 | 54.81 | 19,712 | 1,080,415 |
Thép D32 | CB400 | Kg | 30 | 71.62 | 19,712 | 1,411,773 |
Trong đó :
- Báo giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%
- Báo giá trên chưa bao gồm chi phí vận chuyển về công trình ( hỗ trợ gọi xe cho khách hàng )
- Hàng xuất trực tiếp tại kho nhà máy thép xây dựng Pomina tại Bình Dương và Vũng Tàu
Ngoài thép xây dựng Pomina, hệ thống thép xây dựng chúng tôi còn cung cấp nhiều hàng thép khác như Hòa Phát, Việt Nhật, Tung Ho, Việt Mỹ, Đông Nam Á, Miền Nam…vv . Cùng với đó là các loại thép hình chữ I, chữ H, chữ U, thép tấm , tôn, xà gồ, cừ larsen, thép hộp, ống, lưới B40, thép la,….
Xem thêm :
Bảng giá thép hình i hôm nay ngày 21/6/2023
Giá thép xây dựng Việt Mỹ giảm mạnh ngày 18/5/2023
Thép hình chữ U – Độ bền và đa dạng trong xây dựng
Thép hình chữ I – Những thông tin cần mà bạn cần biết
Giá thép tấm SS400/A36 hôm nay ngày 9/5/2023
Giá thép hình V An Khánh hôm nay ngày 9/5/2023
Giá thép tấm 8ly mới nhất ngày 20/4/2023
Giá thép tấm SS400 mới nhất ngày 11/4/2023
Giá thép hình i Á Châu ACS hôm nay ngày 6/4/2023