Báo giá Thép Hòa Phát hôm nay ngày 07/06/2022 có nhiều biến động so với mức giá chung của thị trường sắt thép xây dựng. Nhà máy thép Hòa Phát cũng như các nhà máy sắt thép xây dựng của nhiều hãng thép khác đồng loạt có thông báo giảm giá sau thời gian dài tăng giá.
Báo giá thép Hòa Phát ngày 07/06/2022
Thép Hòa Phát “ông Vua” thị trường thép hiện nay. Sở hữu đại lý khắp toàn quốc, chất lượng vượt bậc. Khách hàng dễ dàng lựa chọn cho mình sản phẩm ưng ý. Báo giá thép Hòa Phát hôm nay sẽ giúp quý khách hàng tìm kiếm dòng sản phẩm chất lượng, phù hợp với mục đích sử dụng.

Báo giá thép xây dựng Hòa Phát luôn nhận được sự quan tâm sự quan tâm của các nhà thầu xây dựng cũng như chủ đầu tư các dự án. Nhìn chung giá thép xây dựng không chỉ Hòa Phát mà các hãng khác ở đầu tháng 06/2022 đang có xu hướng chững lại hoặc giảm dần đi, tuy nhiên về việc giá thép tăng ngược lại hay không rất khó nói trước.

Bảng báo giá thép Hòa Phát mới nhất áp dụng cho nhà máy phía nam, còn đối với nhà máy miền bắc và miền trung thì đơn giá cộng thêm +300, đơn giá tính theo đơn vị vnđ/kg, áp dụng theo barem tiêu chuẩn Việt Nam ( TCVN ), sau đây mời quý bạn xem giá :
Quy cách | Mác thép | ĐVT | Số | Ít nhất | Đơn giá | |
Cây/bó | Kg/cây | Vnđ/kg | Vnđ/cây | |||
Thép Hòa Phát CB300 – Gr40 | ||||||
Thép D6 | CB240 | Kilôgam | 18,678 | |||
Thép D8 | CB240 | Kilôgam | 18,678 | |||
Thép D10 | Gr40 | Kilôgam | 440 | 6.2 | 19,008 | 117,850 |
Thép D12 | CB300 | Kilôgam | 320 | 9.89 | 18,788 | 185,813 |
Thép D14 | CB300 | Kilôgam | 222 | 13.59 | 18,788 | 255,329 |
Thép D16 | Gr40 | Kilôgam | 180 | 17.21 | 18,788 | 323,341 |
Thép D18 | CB300 | Kilôgam | 138 | 22.48 | 18,788 | 422,354 |
Thép D20 | CB300 | Kilôgam | 114 | 27.77 | 18,788 | 521,743 |
Thép Hòa Phát CB400 = CB500 | ||||||
Thép D6 | CB240 | Kilôgam | 18,678 | |||
Thép D8 | CB240 | Kilôgam | 18,678 | |||
Thép D10 | CB400 | Kilôgam | 440 | 6.89 | 19,173 | 132,102 |
Thép D12 | CB400 | Kilôgam | 320 | 9.89 | 18,953 | 187,445 |
Thép D14 | CB400 | Kilôgam | 222 | 13.59 | 18,953 | 257,571 |
Thép D16 | CB400 | Kilôgam | 180 | 17.8 | 18,953 | 337,363 |
Thép D18 | CB400 | Kilôgam | 138 | 22.48 | 18,953 | 426,063 |
Thép D20 | CB400 | Kilôgam | 114 | 27.77 | 18,953 | 526,325 |
Thép D22 | CB400 | Kilôgam | 90 | 33.47 | 18,953 | 634,357 |
Thép D25 | CB400 | Kilôgam | 72 | 43.69 | 18,953 | 828,057 |
Thép D28 | CB400 | Kilôgam | 57 | 54.96 | 18,953 | 1,041,657 |
Thép D32 | CB400 | Kilôgam | 45 | 71.71 | 18,953 | 1,359,120 |
Trong đó :
- Báo giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%
- Báo giá trên chưa bao gồm chi phí vận chuyển về công trình ( hỗ trợ gọi xe cho khách hàng )
- Hàng xuất trực tiếp tại kho nhà máy thép xây dựng Hòa Phát tại Bình Dương
Ngoài thép xây dựng Hòa Phát, hệ thống thép xây dựng chúng tôi còn cung cấp nhiều hãng thép xây dựng khác như Việt Mỹ, Việt Nhật, Pomina, Tung Ho, Đông Nam Á, Miền Nam…vv . Cùng với đó là các loại thép hình chữ I, chữ H, chữ U, thép tấm trơn, thép tấm gân, tôn, xà gồ, cừ larsen, thép hộp, ống, lưới B40….
Xem thêm :
Giá thép xây dựng Việt Mỹ giảm mạnh ngày 18/5/2023
Thép hình chữ U – Độ bền và đa dạng trong xây dựng
Thép hình chữ I – Những thông tin cần mà bạn cần biết
Giá thép tấm SS400/A36 hôm nay ngày 9/5/2023
Giá thép hình V An Khánh hôm nay ngày 9/5/2023
Giá thép tấm 8ly mới nhất ngày 20/4/2023
Giá thép tấm SS400 mới nhất ngày 11/4/2023
Giá thép hình i Á Châu ACS hôm nay ngày 6/4/2023
Giá thép xây dựng Việt Mỹ VAS mới nhất ngày 6/4/2023