Báo giá thép hình hôm nay – Như các bạn đã biết, thép hình là loại thép được sử dụng hầu hết trong tất cả các công trình xây dựng, trong đó được sử dụng nhiều nhất là thép hình chữ i, thép hình chữ H, thép hình chữ U, thép hình chữ V. Vậy đơn giá thép hình hiện nay ra sao, cùng hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.VN tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.
Báo giá thép hình hôm nay – Giá thép hình H, I, U, V tháng 03/2023
Bảng giá thép hình mới nhất hôm nay được hệ thống chúng tôi cập nhật liên tục, đầy đủ chứng chỉ chất lượng, hàng chính hãng. Việc cập nhật giá thép liên tục sẽ giúp quý khách hàng lựa chọn được những sản phẩm phù hợp cho công trình của mình. Cùng tìm hiểu đơn giá chi tiết sau đây nhé :
Bảng báo giá thép hình i, sắt hình chữ i mới nhất tháng 03/2023
Thép hình chữ i | ĐVT | Giá cây 6m | Giá cây 12m |
---|---|---|---|
Thép hình i 100 | Cây | 530.000 | |
Thép hình i 120 | Cây | 820.000 | |
Thép hình i 150 | Cây | 1.396.000 | 2.992.000 |
Thép hình i 200 x 100 | Cây | 2.228.200 | 4.656.400 |
Thép hình i 250 x 125 | Cây | 3.174.400 | 6.548.800 |
Thép hình i 300 x 150 | Cây | 3.983.800 | 8.167.600 |
Thép hình i 350 x 175 | Cây | 5.454.800 | 11.108.800 |
Thép hình i 400 x 200 | Cây | 7.324.000 | 14.848.000 |
Thép hình i 450 x 200 | Cây | 8.464.000 | 17.128.000 |
Thép hình i 488 x 300 | Cây | 14.392.000 | 18.984.000 |
Thép hình i 500 x 200 | Cây | 10.014.000 | 20.228.800 |
Thép hình i 600 x 200 | Cây | 12.604.000 | 23.968.000 |
Thép hình i 700 x 300 | Cây | 20.890.000 | 41.980000 |
Thép hình i 800 x 300 | Cây | 23.740.000 | 47.680.000 |
Thép hình i 900 x 300 | Cây | 27.160.000 | 54.520.000 |
Bảng báo giá thép hình H, sắt hình chữ H mới nhất tháng 03/2023
[table “” not found /]Bảng báo giá thép hình V, sắt hình chữ V mới nhất tháng 03/2023
Thép hình chữ V | Độ dày ly | Barem (Kg/cây) | V đen | V mạ kẽm | V nhúng kẽm |
---|---|---|---|---|---|
V 25 x 25 | 2.0 | 5.17 | 91.509 | 112.189 | 140.624 |
V 25 x 25 | 2.5 | 6.05 | 107.085 | 131.285 | 164.560 |
V 30 x 30 | 2.0 | 5.72 | 101.244 | 124.124 | 155.584 |
V 30 x 30 | 2.5 | 6.6 | 116.820 | 143.220 | 179.520 |
V 30 x 30 | 3.0 | 8.25 | 146.025 | 179.025 | 224.400 |
V 40 x 40 | 2.5 | 9.35 | 165.495 | 202.895 | 254.320 |
V 40 x 40 | 3.0 | 10.45 | 184.965 | 226.765 | 284.240 |
V 40 x 40 | 3.5 | 12.65 | 223.905 | 274.505 | 344.080 |
V 40 x 40 | 4.0 | 14.3 | 253.110 | 310.310 | 388.960 |
V 40 x 40 | 5.0 | 15.95 | 282.315 | 346.115 | 433.840 |
V 50 x 50 | 3.0 | 14.3 | 253.110 | 310.310 | 388.960 |
V 50 x 50 | 3.5 | 15.4 | 272.580 | 334.180 | 418.880 |
V 50 x 50 | 4.0 | 17.6 | 311.520 | 381.920 | 478.720 |
V 50 x 50 | 4.3 | 20.35 | 360.195 | 441.595 | 553.520 |
V 50 x 50 | 4.5 | 22.55 | 399.135 | 489.335 | 613.360 |
V 50 x 50 | 5.0 | 22 | 389.400 | 477.400 | 598.400 |
V 63 x 63 | 4.0 | 24.2 | 428.340 | 525.140 | 658.240 |
V 63 x 63 | 5.0 | 28.6 | 506.220 | 620.620 | 777.920 |
V 63 x 63 | 6.0 | 34.1 | 603.570 | 739.970 | 927.520 |
V 70 x 70 | 5.0 | 30.8 | 545.160 | 668.360 | 837.760 |
V 70 x 70 | 6.0 | 35.64 | 630.828 | 773.388 | 969.408 |
V 70 x 70 | 7.0 | 41.58 | 735.966 | 902.286 | 1.130.976 |
V 70 x 70 | 7.5 | 46.2 | 817.740 | 1.002.540 | 1.256.640 |
V 75x 75 | 5.0 | 32.67 | 578.259 | 708.939 | 888.624 |
V 75x 75 | 6.0 | 38.61 | 683.397 | 837.837 | 1.050.192 |
V 75x 75 | 7.0 | 45.54 | 806.058 | 988.218 | 1.238.688 |
V 75x 75 | 8.0 | 51.48 | 911.196 | 1.117.116 | 1.400.256 |
Bảng báo giá thép hình U, sắt hình chữ U mới nhất tháng 03/2023
THÉP HÌNH CHỮ U | ĐVT | KG /CÂY | ĐƠN GIÁ CÂY 6M | SẢN XUẤT |
---|---|---|---|---|
Thép hình U 50 x 25 x 3 | Cây | 14 | 259.000 | Vinaone |
Thép hình U 50 x 25 x 5 | Cây | 24 | 444.000 | Vinaone |
Thép hình U 65 x 32 x 3 | Cây | 17 | 314.500 | Vinaone |
Thép hình U 65 x 32 x 4 | Cây | 20 | 370.000 | Vinaone |
Thép hình U 65 | Cây | 17 | 314.500 | An Khánh |
Thép hình U 80 x 38 | Cây | 22 | 407.000 | Vinaone |
Thép hình U 80 ( mỏng ) | Cây | 23 | 425.500 | An Khánh |
Thép hình U 80 ( dày ) | Cây | 32 | 592.000 | An Khánh |
Thép hình U 80 x 37 x 3 x 3 | Cây | 132 | 2.442.000 | Á Châu |
Thép hình U 80 x 37 x 4.5 x 4.5 | Cây | 180 | 3.330.000 | Á Châu |
Thép hình U 80 x 38 x 3 | Cây | 21.6 | 399.600 | Trung Quốc |
Thép hình U 80 x 40 x 4.2 | Cây | 30.6 | 566.100 | Trung Quốc |
Thép hình U 80 x 43 x 5 | Cây | 36 | 666.000 | Trung Quốc |
Thép hình U 80 x 45 x 6 | Cây | 42 | 777.000 | Trung Quốc |
Thép hình U 100 x 42 x 3.5 | Cây | 34 | 629.000 | Đại Việt |
Thép hình U 100 x 45 x 4 | Cây | 40 | 740.000 | Đại Việt |
Thép hình U 100 x 46 x 4.5 | Cây | 45 | 832.500 | Đại Việt |
Thép hình U 100 x 47 | Cây | 32 | 592.000 | Vinaone |
Thép hình U 100 ( mỏng ) | Cây | 32 | 592.000 | An Khánh |
Thép hình U 100 x 40 x 3.5 x 3.5 | Cây | 192 | 3.552.000 | Á Châu |
Thép hình U 100 x 40 x 4.5 x 4.5 | Cây | 246 | 4.551.000 | Á Châu |
Thép hình U 100 x 42 x 3.3 | Cây | 31.02 | 573.870 | Trung Quốc |
Thép hình U 100 x 45 x 3.8 | Cây | 43.02 | 795.870 | Trung Quốc |
Thép hình U 100 x 46 x 4.5 | Cây | 45 | 832.500 | Trung Quốc |
Thép hình U 100 x 50 x 5 x 5 | Cây | 270 | 4.995.000 | Á Châu |
Thép hình U 100 x 50 x 5 | Cây | 56.16 | 1.038.960 | Trung Quốc |
Thép hình U 100 x 50 x 5 x 7 | Cây | 56.16 | 1.038.960 | NB, HD, TL |
Thép hình U 120 x 48 | Cây | 42 | 777.000 | Vinaone |
Thép hình U 120 x 52 x 4.8 | Cây | 54 | 999.000 | Vinaone |
Thép hình U 120 ( mỏng ) | Cây | 42 | 777.000 | An Khánh |
Thép hình U 120 ( dày ) | Cây | 55 | 1.017.500 | An Khánh |
Thép hình U 120 x 48 x 4 | Cây | 41.52 | 768.120 | Trung Quốc |
Thép hình U 120 x 50 x 3.6 x 4.5 | Cây | 246 | 4.551.000 | Á Châu |
Thép hình U 120 x 50 x 5 | Cây | 55.8 | 1.032.300 | Trung Quốc |
Thép hình U 120 x 50 x 5.5 x 6 | Cây | 306 | 5.661.000 | Á Châu |
Thép hình U 120 x 52 x 5.5 | Cây | 60 | 1.110.000 | Trung Quốc |
Thép hình U 125 x 65 x 6 | Cây | 80.4 | 1.487.400 | Trung Quốc |
Thép hình U 125 x 65 x 6 x 8 | Cây | 80.4 | 1.487.400 | NB-HD-TL |
Thép hình U 140 x 56 x 4.8 | Cây | 64 | 1.184.000 | Vinaone |
Thép hình U 140 ( mỏng ) | Cây | 53 | 980.500 | An Khánh |
Thép hình U 140 ( dày ) | Cây | 65 | 1.202.500 | An Khánh |
Thép hình U 140 x 52 x 4 | Cây | 54 | 999.000 | Trung Quốc |
Thép hình U 140 x 58 x 6 | Cây | 74.58 | 1.379.730 | Trung Quốc |
Thép hình U 150 x 75 x 6.5 | Cây | 111.6 | 2.064.600 | Trung Quốc |
Thép hình U 150 x 75 x 6.5 x 10 | Cây | 111.6 | 2.064.600 | NB-HD-TL |
Thép hình U 160 x 54 x 5 | Cây | 75 | 1.387.500 | Trung Quốc |
Thép hình U 160 x 64 x 5 | Cây | 85.2 | 1.576.200 | Trung Quốc |
Thép hình U 160 ( mỏng ) | Cây | 73 | 1.350.500 | An Khánh |
Thép hình U 160 ( dày ) | Cây | 83 | 1.535.500 | An Khánh |
Thép hình U 180 x 64 x 5.3 | Cây | 90 | 1.665.000 | Trung Quốc |
Thép hình U 180 x 68 x 7 | Cây | 111.6 | 2.064.600 | Trung Quốc |
Thép hình U 200 x 69 x 5.2 | Cây | 102 | 1.887.000 | Trung Quốc |
Thép hình U 200 x 76 x 5.2 | Cây | 110.4 | 2.042.400 | Trung Quốc |
Thép hình U 200 x 75 x 8.5 | Cây | 141 | 2.608.500 | Trung Quốc |
Thép hình U 200 x 75 x 9 | Cây | 154.8 | 2.863.800 | Trung Quốc |
Thép hình U 200 x 80 x 7.5 x 11 | Cây | 147.6 | 2.730.600 | NB-HD-TL |
Thép hình U 200 x 90 x 9 x 13 | Cây | 181.8 | 3.363.300 | NB-HD-TL |
Thép hình U 250 x 75 x 6 | Cây | 136.8 | 2.530.800 | Trung Quốc |
Thép hình U 250 x 78 x 7 | Cây | 143.4 | 2.652.900 | Trung Quốc |
Thép hình U 250 x 78 x 7.5 | Cây | 164.46 | 3.042.510 | Trung Quốc |
Thép hình U 250 x 80 x 9 | Cây | 188.04 | 3.478.740 | Trung Quốc |
Thép hình U 250 x 90 x 9 x 13 | Cây | 207.6 | 3.840.600 | NB-HD-TL |
Thép hình U 300 x 85 x 7 | Cây | 186 | 3.441.000 | Trung Quốc |
Thép hình U 300 x 85 x 7.5 | Cây | 206.76 | 3.825.060 | Trung Quốc |
Thép hình U 300 x 87 x 9 | Cây | 235.02 | 4.347.870 | Trung Quốc |
Thép hình U 300 x 90 x 9 x 13 | Cây | 228.6 | 4.229.100 | NB-HD-TL |
Lưu ý : Giá thép hình trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, đơn giá có thể đã được thay đổi tại thời điểm đọc, vui lòng liên hệ cho chúng tôi qua hotline trên hệ thống để nhận đơn giá mới nhất cho công trình của mình.
![Báo giá thép hình hôm nay - Giá thép hình I, H, U, V tháng [thoigian] 1 Giá thép hình hôm nay -Nhà phân phối thép hình tại TPHCM](https://baogiathepxaydung.vn/wp-content/uploads/2021/09/Nha-phan-phoi-thep-hinh-tai-TPHCM-800x400.jpg)
Ngoài thép hình, sắt hình như trên bài viết, hệ thống chúng tôi còn cung cấp thêm nhiều mặt hàng thép nổi bật khác như : thép xây dựng, thép ống, thép hộp, thép tấm, tôn lợp, xà gồ C… click xem giá tại :
- Bảng báo giá thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm mới nhất
- Công Ty bán thép tấm lớn nhất tại TP HCM
- Giá sắt thép xây dựng tất cả các hãng – giá thép xây dựng tháng 03/2023
- Báo giá bản mã thép : Chặt bản mã theo quy cách và đột lỗ theo yêu cầu
Hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.VN xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người cộng sự, các đối tác đã đặt niềm tin vào sự phát triển của công ty và mong tiếp tục nhận được nhiều hơn nữa sự hợp tác của quý vị. Kính chúc các quý khách hàng, các đối tác sức khỏe, thành công và thịnh vượng !!!
Báo giá thép Pomina hôm nay ngày 24/3/2023
Báo giá sắt tấm 10ly hôm nay ngày 17/3/2023
Giá sắt hộp 40×40 hôm nay ngày 15/3/2023
Giá sắt tấm SS400/A36 hôm nay ngày 14/3/2023
Báo giá thép Pomina hôm nay ngày 11/3/2023
Giá sắt thép xây dựng Tung Ho hôm nay ngày 8/3/2023
Đại lý báo giá sắt Hòa Phát hôm nay ngày 27/2/2023
Giá sắt xây dựng Việt Nhật hôm nay ngày 20/2/2023
Giá sắt Việt Mỹ mới nhất ngày 15/2/2023