Bảng báo giá thép tấm trơn năm 2022 ngày càng nhận được sự quan tâm của khách hàng khi nhu cầu sử dụng trên thị trường ngày càng tăng . Sau đây, hãy cùng hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.VN tìm hiểu về đơn giá sắt tấm trơn hiện tại.
BAOGIATHEPXAYDUNG.VN hiện là đại lý phân phối thép tấm gân hàng đầu có trụ sở tại thành phố Hồ Chí Minh. Là đơn vị cung ứng, phân phối sắt thép tấm đa dạng chủng loại, đầy đủ mọi kích thước với đơn giá tốt, cam kết là đơn vị bán thép tấm rẻ nhất khu vực phía nam. Bảng báo giá thép tấm hôm nay trên thị trường hiện theo nhu cầu của khách hàng được phân chia theo rất nhiều tiêu chí chọn lọc khác nhau, sau đây sẽ là thông tin sản phẩm và cách lấy báo giá thép tấm nhanh nhất từ hệ thống bán hàng của BAOGIATHEPXAYDUNG.VN.

Bảng báo giá thép tấm trơn ngày 01/06/2022
Sau đây là đơn giá thép tấm trơn hôm nay ở một số size phổ biến, nếu có yêu cầu khách về thép tấm, vui lòng liên hệ qua hệ thống.
Quy cách sắt tấm, thép tấm chúng tôi cung cấp gồm thép tấm trơn từ 3ly đến 120ly
- Khổ tấm phổ biến là rộng 1.5m và 2m, chiều dài là 6m, ngoài ra hàng xả tấm cuộn hoặc theo yêu cầu có thể cung cấp theo đúng yêu cầu tấm khổ thép cho khách hàng
- Mác thép phổ biến nhất là SS400, ngoài ra còn có ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S355JR S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO…
- Xuất xứ hàng hóa : Trung Quốc, Posco, Hàn Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ, Nga, Mỹ, Việt Nam, Malaysia… trong đó thì thép tấm Trung Quốc là phổ biến
- Ứng Dụng; Xây Dựng Nhà Tiền Chế, Nhà Xưởng, Xây Dựng Cầu Đường, Trong Ngành Cơ Khí Chế Tạo, …
- Đơn vị tiền tệ : Việt Nam đồng ( VNĐ ).
Quý khách lưu ý báo giá dưới đây chỉ đúng tại thời điểm đăng bài, do đơn giá sắt thép hiện nay biến động liên tục theo thị trường, vậy nên khi có nhu cầu đặt mua, quý khách hãy gọi phòng kinh doanh để có giá mới nhất, chính xác nhất theo yêu cầu.
Sau đây, là bảng giá thép tấm trơn tháng 06/2022 bao gồm đầy đủ các size và độ dày do công ty chúng tôi cung cấp, xin mời quý khách xem !
Thép tấm trơn | Độ dày | ĐVT | Barem kg/tấm | Mác SS400 | Mác Q345 – A572 | ||
Đơn giá kg | Đơn giá tấm | Đơn giá kg | Đơn giá tấm | ||||
1,500 x 6,000 | 3 ly | Kg | 211.95 | 19,800 | 4,196,610 | 22,100 | 4,684,095 |
1,500 x 6,000 | 4 ly | Kg | 282.60 | 19,800 | 5,595,480 | 22,100 | 6,245,460 |
1,500 x 6,000 | 5 ly | Kg | 353.25 | 19,800 | 6,994,350 | 22,100 | 7,806,825 |
1,500 x 6,000 | 6 ly | Kg | 423.90 | 19,900 | 8,435,610 | 22,100 | 9,368,190 |
1,500 x 6,000 | 8 ly | Kg | 565.20 | 19,900 | 11,247,480 | 22,100 | 12,490,920 |
1,500 x 6,000 | 10 ly | Kg | 706.50 | 19,900 | 14,059,350 | 22,100 | 15,613,650 |
1,500 x 6,000 | 12 ly | Kg | 847.80 | 19,900 | 16,871,220 | 22,100 | 18,736,380 |
1,500 x 6,000 | 14 ly | Kg | 989.10 | 21,900 | 21,661,290 | ||
1,500 x 6,000 | 16 ly | Kg | 1,130.40 | 21,900 | 24,755,760 | ||
1,500 x 6,000 | 18 ly | Kg | 1,271.70 | 21,900 | 27,850,230 | ||
1,500 x 6,000 | 20 ly | Kg | 1,413.00 | 21,900 | 30,944,700 | ||
2,000 x 6,000 | 5 ly | Kg | 471.00 | 22,700 | 10,691,700 | ||
2,000 x 6,000 | 6 ly | Kg | 565.20 | 22,700 | 12,830,040 | ||
2,000 x 6,000 | 8 ly | Kg | 753.60 | 22,700 | 17,106,720 | 23,700 | 17,860,320 |
2,000 x 6,000 | 10 ly | Kg | 942.00 | 22,700 | 21,383,400 | 23,700 | 22,325,400 |
2,000 x 6,000 | 12 ly | Kg | 1,130.40 | 22,700 | 25,660,080 | 23,700 | 26,790,480 |
2,000 x 6,000 | 14 ly | Kg | 1,318.80 | 22,700 | 29,936,760 | 23,700 | 31,255,560 |
2,000 x 6,000 | 16 ly | Kg | 1,507.20 | 22,700 | 34,213,440 | 23,700 | 35,720,640 |
2,000 x 6,000 | 18 ly | Kg | 1,695.60 | 22,700 | 38,490,120 | 23,700 | 40,185,720 |
2,000 x 6,000 | 20 ly | Kg | 1,884.00 | 22,700 | 42,766,800 | 23,700 | 44,650,800 |
2,000 x 6,000 | 22 ly | Kg | 2,072.40 | 22,700 | 47,043,480 | 23,700 | 49,115,880 |
2,000 x 6,000 | 25 ly | Kg | 2,355.00 | 22,700 | 53,458,500 | 23,700 | 55,813,500 |
2,000 x 6,000 | 28 ly | Kg | 2,637.60 | 22,700 | 59,873,520 | 23,700 | 62,511,120 |
2,000 x 6,000 | 30 ly | Kg | 2,826.00 | 22,700 | 64,150,200 | 23,700 | 66,976,200 |
2,000 x 6,000 | 32 ly | Kg | 3,014.40 | 22,700 | 68,426,880 | 23,700 | 71,441,280 |
2,000 x 6,000 | 35 ly | Kg | 3,297.00 | 22,700 | 74,841,900 | 23,700 | 78,138,900 |
2,000 x 6,000 | 40 ly | Kg | 3,768.00 | 22,700 | 85,533,600 | 23,700 | 89,301,600 |
2,000 x 6,000 | 45 ly | Kg | 4,239.00 | 23,700 | 100,464,300 | ||
2,000 x 6,000 | 50 ly | Kg | 4,710.00 | 23,700 | 111,627,000 | 24,000 | 13,040,000 |
2,000 x 6,000 | 55 ly | Kg | 5,181.00 | 23,700 | 122,789,700 | ||
2,000 x 6,000 | 60 ly | Kg | 5,652.00 | 23,700 | 133,952,400 | 24,000 | 135,648,000 |
2,000 x 6,000 | 65 ly | Kg | 6,123.00 | 23,700 | 145,115,100 | ||
2,000 x 6,000 | 70 ly | Kg | 6,594.00 | 23,700 | 156,277,800 | ||
2,000 x 6,000 | 80 ly | Kg | 7,536.00 | 23,700 | 178,603,200 | ||
2,000 x 6,000 | 90 ly | Kg | 8,478.00 | 23,700 | 200,928,600 | ||
2,000 x 6,000 | 100 ly | Kg | 9,420.00 | 23,700 | 223,254,000 | ||
2,000 x 6,000 | 120 ly | Kg | 11,304.0 | 23,700 | 267,904,800 |
Xem thêm : Đại lý phân phối thép hình chữ I lớn nhất TP. HCM
Nếu khách hàng đang tìm đại lý thép tấm, sắt tấm có nhu cầu đặt mua sắt thép và nhiều vật liệu xây dựng khác… hãy liên hệ cho hệ thống có nhu cầu đặt mua sắt thép và nhiều vật liệu xây dựng khác… hãy liên hệ cho hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.VN để được tư vấn và báo giá miễn phí.
- Bảng báo giá thép tấm có thể thay đổi từng ngày thậm chí từng giờ nên vui lòng liên hệ khi có nhu cầu đặt hàng.
- Là đại lý thép tấm cấp 1 trên toàn quốc, chúng tôi lấy hàng trực tiếp nhà máy nên có đơn giá thép tấm trơn rẻ nhất.
- Việc mạng lưới bán hàng thép tấm rộng lớn và thuận tiện sắp xếp vận chuyển, giúp hệ thống chúng tôi vận chuyển ngày đêm 24/24, đảm bảo tiến độ công trình.
- Là đại lý thép uy tín, chúng tôi giải quyết tất cả mọi vấn đề của khách hàng, cả trước và sau khi hoàn thành việc giao hàng, nếu phát hiện giao hàng sai số lượng, sai hàng, phát hiện thu tiền sai so với số tiền báo giá một cách chủ đích, xin hãy báo lại cho chúng tôi, chúng tôi sẽ tuyệt đối xử lý nghiêm để giải quyết vấn đề cho quý khách.
Thép tấm – Báo giá thép tấm mới nhất ngày 28/06/2022
Giá thép xây dựng Đông Nam Á giảm mạnh ngày 28/06/2022 | Giá thép xây dựng tháng 06/2022
Giá thép xây dựng Pomina ( thép cuộn, thép thanh vằn ) ngày 27/06/2022
Giá thép hình U200, U250, U300 ngày 25/06/2022 | Giá thép hình U tháng 06/2022
Giá thép ống đen Hòa Phát ngày 24/06/2022 | Giá thép ống Hòa Phát tháng 06/2022
Giá thép hộp 50 x 100 Hòa Phát ngày 24/06/2022 | Giá thép hộp Hòa Phát tháng 06/2022
Giá thép Việt Mỹ CB400 ngày 23/06/2022 | Giá thép xây dựng tháng 06/2022
Giá thép tấm đen, thép tấm kẽm ngày 22/06/2022 | Giá thép tấm tháng 06/2022
Giá lưới thép B40 ngày 22/06/2022