Báo giá thép Hòa Phát ngày 31/05/2022 có động thái giảm mạnh so với mức giá đầu tháng 5. Cũng như Hòa Phát thì các hãng xây dựng khác cũng có động thái giảm mạnh sau chuỗi ngày tăng giá.

Bảng báo giá thép Hòa Phát ngày 31/05/2022
Với việc liên kết của nhà máy thép Hòa Phát với nhiều đại lý thép Hòa Phát cấp 1 và thông tin chính xác từ hệ thống nắm được, góp phần cung cấp cho khách hàng đơn giá sắt thép chính xác nhất, uy tín nhất.
Giá thép Hòa Phát mới nhất giao động liên tục từ đầu năm 2022 nhưng đến cuối tháng 05/2022 lại có xu hướng giảm xuống, chưa thể nắm chắc được là thị trường thép xây dựng thời gian tới có thể sẽ tăng hay giảm giá, nhưng hiện tại giá thép có phần dịu lại, làm cho nhà thầu và chủ đầu tư đê thở hơn trong việc mua thép cho công trình.

Bảng báo giá thép Hòa Phát dưới đây áp dụng cho nhà máy phía Nam mà chúng tôi tổng hợp được, còn đối với nhà máy miền Bắc và miền Trung thì liên hệ hotline để lấy giá, đơn giá tính theo đơn vị vnd/kg, áp dụng theo barem tiêu chuẩn Việt Nam ( TCVN ), kính mời quý khách hàng tham khảo :
Quy cách | Mác thép | ĐVT | Số | Barem | Đơn giá | |
Cây/bó | Kg/cây | Vnđ/kg | Vnđ/cây | |||
Thép Hòa Phát CB300 – Gr40 | ||||||
Thép D6 | CB240 | Kg | 18,986 | |||
Thép D8 | CB240 | Kg | 18,986 | |||
Thép D10 | Gr40 | Kg | 440 | 6.2 | 19,316 | 119,883 |
Thép D12 | CB300 | Kg | 320 | 9.89 | 19,096 | 189,057 |
Thép D14 | CB300 | Kg | 222 | 13.59 | 19,096 | 259,786 |
Thép D16 | Gr40 | Kg | 180 | 17.21 | 19,096 | 328,986 |
Thép D18 | CB300 | Kg | 138 | 22.48 | 19,096 | 429,728 |
Thép D20 | CB300 | Kg | 114 | 27.77 | 19,096 | 530,851 |
Thép Hòa Phát CB400 = CB500 | ||||||
Thép D6 | CB240 | Kg | 18,986 | |||
Thép D8 | CB240 | Kg | 18,986 | |||
Thép D10 | CB400 | Kg | 440 | 6.89 | 19,481 | 134,362 |
Thép D12 | CB400 | Kg | 320 | 9.89 | 19,261 | 190,689 |
Thép D14 | CB400 | Kg | 222 | 13.59 | 19,261 | 262,029 |
Thép D16 | CB400 | Kg | 180 | 17.8 | 19,261 | 343,202 |
Thép D18 | CB400 | Kg | 138 | 22.48 | 19,261 | 433,437 |
Thép D20 | CB400 | Kg | 114 | 27.77 | 19,261 | 535,433 |
Thép D22 | CB400 | Kg | 90 | 33.47 | 19,261 | 645,335 |
Thép D25 | CB400 | Kg | 72 | 43.69 | 19,261 | 842,387 |
Thép D28 | CB400 | Kg | 57 | 54.96 | 19,261 | 1,059,684 |
Thép D32 | CB400 | Kg | 45 | 71.71 | 19,261 | 1,382,641 |
Trong đó :
- Báo giá sắt thép Hòa Phát chính hãng trên đã bao gồm thuế VAT 10%
- Báo giá trên chưa bao gồm chi phí vận chuyển về công trình ( hỗ trợ gọi xe cho khách hàng )
- Hàng xuất trực tiếp tại kho nhà máy thép xây dựng Hòa Phát tại Bình Dương
Ngoài thép xây dựng Hòa Phát, hệ thống thép xây dựng chúng tôi còn cung cấp nhiều hàng thép khác như Hòa Phát, Việt Nhật, Pomina, Tung Ho, Đông Nam Á, Miền Nam…vv . Cùng với đó là các loại thép hình chữ I, chữ H, chữ U, thép tấm , tôn, xà gồ, cừ larsen, thép hộp, ống, lưới B40….
Để biết nhiều thông tin hơn quý khách có thể click vào : Đại Lý Sắt Thép xây dựng ĐÔNG DƯƠNG SG
Báo giá thép Pomina hôm nay ngày 24/3/2023
Báo giá sắt tấm 10ly hôm nay ngày 17/3/2023
Giá sắt hộp 40×40 hôm nay ngày 15/3/2023
Giá sắt tấm SS400/A36 hôm nay ngày 14/3/2023
Báo giá thép Pomina hôm nay ngày 11/3/2023
Giá sắt thép xây dựng Tung Ho hôm nay ngày 8/3/2023
Đại lý báo giá sắt Hòa Phát hôm nay ngày 27/2/2023
Giá sắt xây dựng Việt Nhật hôm nay ngày 20/2/2023
Giá sắt Việt Mỹ mới nhất ngày 15/2/2023