Thép hình V – cập nhật thông tin đơn giá thép hình tại BAOGIATHEPXAYDUNG.VN
Bảng báo giá thép hình chữ V giá rẻ
Thép hình v là thép hình có hình dạng giống chữ V in hoa trong bảng chữ cái. Thép còn có tên gọi khác là thép góc, thép hình chữ v, sắt V, sắt chữ V

Sau đây, là bảng báo giá thép hình chữ V hôm nay, kính mời quý bạn đọc tham khảo :
STT | Mô tả quy cách sản phẩm | Độ dày(mm) | Đơn giá vnđ/cây |
1 | Thép hình V 25 x 25 | 2.5 | 95,700 |
2 | Thép hình V 25 x 25 | 3.0 | 116,580 |
3 | Thép hình V 30 x 30 | 2.0 | 87,000 |
4 | Thép hình V 30 x 30 | 2.5 | 92,950 |
5 | Thép hình V 30 x 30 | 3.0 | 126,750 |
6 | Thép hình V 30 x 30 | 3.0 | 138,580 |
7 | Thép hình V 40 x 40 | 2.0 | 126,750 |
8 | Thép hình V 40 x 40 | 2.5 | 143,650 |
9 | Thép hình V 40 x 40 | 3.0 | 164,000 |
10 | Thép hình V 40 x 40 | 3.5 | 188,600 |
11 | Thép hình V 40 x 40 | 4.0 | 205,000 |
12 | Thép hình V 40 x 40 | 5.0 | 290,280 |
13 | Thép hình V 45 x 45 | 4.0 | 268,960 |
14 | Thép hình V 45 x 45 | 5.0 | 332,920 |
15 | Thép hình V 50 x 50 | 3.0 | 213,200 |
16 | Thép hình V 50 x 50 | 3.5 | 246,000 |
17 | Thép hình V 50 x 50 | 4.0 | 278,800 |
18 | Thép hình V 50 x 50 | 4.5 | 311,600 |
19 | Thép hình V 50 x 50 | 5.0 | 360,800 |
20 | Thép hình V 60 x 60 | 4.0 | 375,700 |
21 | Thép hình V 60 x 60 | 5.0 | 464,100 |
22 | Thép hình V 60 x 60 | 6.0 | 547,400 |
23 | Thép hình V 63 x 63 | 4.0 | 365,500 |
24 | Thép hình V 63 x 63 | 5.0 | 459,000 |
25 | Thép hình V 63 x 63 | 6.0 | 484,500 |
26 | Thép hình V 65 x 65 | 5.0 | 510,000 |
27 | Thép hình V 65 x 65 | 6.0 | 603,500 |
28 | Thép hình V 65 x 65 | 8.0 | 612,000 |
29 | Thép hình V 70 x 70 | 5.0 | 536,300 |
30 | Thép hình V 70 x 70 | 6.0 | 709,300 |
31 | Thép hình V 70 x 70 | 7.0 | 766,390 |
32 | Thép hình V 75x 75 | 4.0 | 544,950 |
33 | Thép hình V 75x 75 | 5.0 | 588,200 |
34 | Thép hình V 75x 75 | 6.0 | 648,750 |
35 | Thép hình V 75x 75 | 7.0 | 709,300 |
36 | Thép hình V 75x 75 | 8.0 | 899,600 |
37 | Thép hình V 75x 75 | 9.0 | 1,034,540 |
38 | Thép hình V 75x 75 | 12.0 | 1,349,400 |
39 | Thép hình V 80x 80 | 6.0 | 811,800 |
40 | Thép hình V 80x 80 | 7.0 | 950,400 |
41 | Thép hình V 80x 80 | 8.0 | 1,128,600 |
42 | Thép hình V 90 x 90 | 6.0 | 984,060 |
43 | Thép hình V 90 x 90 | 7.0 | 1,128,600 |
44 | Thép hình V 90 x 90 | 8.0 | 1,425,600 |
45 | Thép hình V 90 x 90 | 9.0 | 1,437,480 |
46 | Thép hình V 90 x 90 | 10.0 | 1,580,040 |
47 | Thép hình V 90 x 90 | 13.0 | 2,019,600 |
48 | Thép hình V 100 x 100 | 7.0 | 1,245,420 |
49 | Thép hình V 100 x 100 | 8.0 | 1,425,600 |
50 | Thép hình V 100 x 100 | 9.0 | 1,544,400 |
51 | Thép hình V 100 x 100 | 10.0 | 1,782,000 |
52 | Thép hình V 100 x 100 | 12.0 | 1,267,200 |
53 | Thép hình V 100 x 100 | 13.0 | 2,269,080 |
54 | Thép hình V 120 x 120 | 8.0 | 1,746,360 |
55 | Thép hình V 120 x 120 | 10.0 | 2,158,200 |
56 | Thép hình V 120 x 120 | 12.0 | 2,574,000 |
57 | Thép hình V 120 x 120 | 15.0 | 2,566,080 |
58 | Thép hình V 120 x 120 | 18.0 | 3,171,960 |
- Giá thép hình chữ V trên đã bao gồm thuế VAT 10%.
- Bảng giá chính xác tại thời điểm cập nhật.
- Giá thép tại nhà máy thép hình V ( hệ thống có các đại lý cấp sỉ và lẻ, giao hàng tận nơi ).
Bảng giá thép hình i hôm nay ngày 21/6/2023
Giá thép xây dựng Việt Mỹ giảm mạnh ngày 18/5/2023
Thép hình chữ U – Độ bền và đa dạng trong xây dựng
Thép hình chữ I – Những thông tin cần mà bạn cần biết
Giá thép tấm SS400/A36 hôm nay ngày 9/5/2023
Giá thép hình V An Khánh hôm nay ngày 9/5/2023
Giá thép tấm 8ly mới nhất ngày 20/4/2023
Giá thép tấm SS400 mới nhất ngày 11/4/2023
Giá thép hình i Á Châu ACS hôm nay ngày 6/4/2023