Bảng báo giá sắt thép xây dựng mới nhất tháng 8/2022 – Giá sắt xây dựng hiện tại như thế nào, tăng hay giảm ? Việc nắm bắt đơn giá của từng loại sắt thép để lựa chọn sản phẩm, đúng kế hoạch của công trình là cực kì quan trọng và cần thiết. Hiểu được điều đó, hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.VN chúng tôi luôn nổ lực hết mình, cập nhật đơn giá mới nhất, chi tiết, chính hãng để quý khách hàng có thể an tâm về chất lượng cũng như đơn giá phù hợp cho công trình của mình.
Bảng báo giá sắt thép xây dựng mới nhất tháng 11/2023
Thép xây dựng hiện nay có rất nhiều hãng thép với những đơn giá khác nhau, cùng với đó là những mác thép đa dạng như : CB240T, CT3, CB3, SD295, CB300V, CB4, CB400V, SD390, CB5, CB500V, SD490, SAE 1006, SAE 1008, SS400 … bao gồm thép cuộn, thép thanh vằn, thép cuộn rút dây.
![Bảng báo giá sắt thép xây dựng mới nhất tháng [thoigian] 1 Báo giá sắt thép xây dựng mới nhất hôm nay](https://baogiathepxaydung.vn/wp-content/uploads/2021/09/dai-ly-sat-thep-xay-dung-nhap-hang-truc-tiep-nha-may-gia-tot-cho-cong-trinh-1-800x400.jpg)
Sau đây, để không làm mất thời gian của quý bạn đọc, chúng tôi xin gửi đến quý bạn bảng giá sắt thép xây dựng hôm nay mà hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.VN tổng hợp được, các hãng thép thông dụng mà hệ thống trực tiếp phân phối ra thị trường.
Giá sắt xây dựng Hòa Phát tháng 11/2023
![Bảng báo giá sắt thép xây dựng mới nhất tháng [thoigian] 2 Thép xây dựng Hòa Phát chiếm thị phần số 1 Việt Nam - BAOGIATHEPXAYDUNG.VN](https://baogiathepxaydung.vn/wp-content/uploads/2022/06/Thep-xay-dung-Hoa-Phat-800x400.png)
QUY CÁCH | MÁC THÉP | ĐVT | CÂY / BÓ | KG / CÂY | VNĐ / KG |
---|---|---|---|---|---|
Bảng báo giá thép Hòa Phát CB300V - Gr40 | |||||
Thép Hòa Phát phi 6 | CB240 | Kg | 16.027 | ||
Thép Hòa Phát phi 8 | CB240 | Kg | 16.027 | ||
Thép Hòa Phát phi 10 | GR40 | Kg | 440 | 6.2 | 16.357 |
Thép Hòa Phát phi 12 | CB300V | Kg | 320 | 9.89 | 16.302 |
Thép Hòa Phát phi 14 | CB300V | Kg | 222 | 13.59 | 16.302 |
Thép Hòa Phát phi 16 | GR40 | Kg | 180 | 17.21 | 16.302 |
Thép Hòa Phát phi 18 | CB300V | Kg | 138 | 22.48 | 16.302 |
Thép Hòa Phát phi 20 | CB300V | Kg | 114 | 27.77 | 16.302 |
Thép Hòa Phát phi 22 | CB300V | Kg | 90 | 33.47 | 16.302 |
Bảng báo giá thép Hòa Phát CB400V = CB500 | |||||
Thép Hòa Phát phi 6 | CB240 | Kg | 16.027 | ||
Thép Hòa Phát phi 8 | CB240 | Kg | 16.027 | ||
Thép Hòa Phát phi 10 | CB400V | Kg | 440 | 6.89 | 16.522 |
Thép Hòa Phát phi 12 | CB400V | Kg | 320 | 9.89 | 16.467 |
Thép Hòa Phát phi 14 | CB400V | Kg | 222 | 13.59 | 16.467 |
Thép Hòa Phát phi 16 | CB400V | Kg | 180 | 17.8 | 16.467 |
Thép Hòa Phát phi 18 | CB400V | Kg | 138 | 22.48 | 16.467 |
Thép Hòa Phát phi 20 | CB400V | Kg | 114 | 27.77 | 16.467 |
Thép Hòa Phát phi 22 | CB400V | Kg | 90 | 33.47 | 16.467 |
Thép Hòa Phát phi 25 | CB400V | Kg | 72 | 43.69 | 16.467 |
Thép Hòa Phát phi 28 | CB400V | Kg | 57 | 54.96 | 16.467 |
Thép Hòa Phát phi 32 | CB400V | Kg | 45 | 71.7 | 16.467 |
Giá sắt xây dựng Việt Mỹ tháng 11/2023
![Bảng báo giá sắt thép xây dựng mới nhất tháng [thoigian] 3 Thép Việt Mỹ VAS](https://baogiathepxaydung.vn/wp-content/uploads/2021/06/thep-viet-my-vas-800x400.jpg)
QUY CÁCH | MÁC THÉP | ĐVT | CÂY / BÓ | KG / CÂY | VNĐ / KG |
---|---|---|---|---|---|
Bảng báo giá thép Việt Mỹ VAS CB300V - Gr40 | |||||
Thép Việt Mỹ phi 6 | CB240 | Kg | 15.565 | ||
Thép Việt Mỹ phi 8 | CB240 | Kg | 15.565 | ||
Thép Việt Mỹ phi 10 | GR40 | Kg | 440 | 6.21 | 15.840 |
Thép Việt Mỹ phi 12 | CB300V | Kg | 320 | 9.89 | 15.785 |
Thép Việt Mỹ phi 14 | CB300V | Kg | 222 | 13.55 | 15.785 |
Thép Việt Mỹ phi 16 | GR40 | Kg | 180 | 17.2 | 15.785 |
Thép Việt Mỹ phi 18 | CB300V | Kg | 138 | 22.4 | 15.785 |
Thép Việt Mỹ phi 20 | CB300V | Kg | 114 | 27.65 | 15.785 |
Bảng báo giá thép Việt Mỹ VAS CB400V = CB500V | |||||
Thép Việt Mỹ phi 6 | CB240 | Kg | 15.840 | ||
Thép Việt Mỹ phi 8 | CB240 | Kg | 15.840 | ||
Thép Việt Mỹ phi 10 | CB400V | Kg | 440 | 6.89 | 15.950 |
Thép Việt Mỹ phi 12 | CB400V | Kg | 320 | 9.89 | 15.895 |
Thép Việt Mỹ phi 14 | CB400V | Kg | 222 | 13.59 | 15.895 |
Thép Việt Mỹ phi 16 | CB400V | Kg | 180 | 17.8 | 15.895 |
Thép Việt Mỹ phi 18 | CB400V | Kg | 138 | 22.46 | 15.895 |
Thép Việt Mỹ phi 20 | CB400V | Kg | 114 | 27.74 | 15.895 |
Thép Việt Mỹ phi 22 | CB400V | Kg | 90 | 33.52 | 15.895 |
Thép Việt Mỹ phi 25 | CB400V | Kg | 72 | 43.64 | 15.895 |
Thép Việt Mỹ phi 28 | CB400V | Kg | 57 | 54.93 | 15.895 |
Thép Việt Mỹ phi 32 | CB400V | Kg | 45 | 71.74 | 15.895 |
Giá sắt xây dựng Miền Nam tháng 11/2023
![Bảng báo giá sắt thép xây dựng mới nhất tháng [thoigian] 4 Giá thép Miền Nam](https://baogiathepxaydung.vn/wp-content/uploads/2021/06/gia-thep-mien-nam-800x400.jpg)
QUY CÁCH | MÁC THÉP | ĐVT | CÂY / BÓ | KG / CÂY | VNĐ / KG |
---|---|---|---|---|---|
Bảng báo giá thép Miền Nam VNSTEEL CB300V - SD295 | |||||
Thép Miền Nam phi 6 | CB240T | Kg | 16.555 | ||
Thép Miền Nam phi 8 | CB240T | Kg | 16.555 | ||
Thép Miền Nam phi 10 | SD295 | Kg | 350 | 6.22 | 17.050 |
Thép Miền Nam phi 12 | CB300V | Kg | 250 | 9.89 | 16.885 |
Thép Miền Nam phi 14 | CB300V | Kg | 180 | 13.56 | 16.885 |
Thép Miền Nam phi 16 | SD295 | Kg | 140 | 17.56 | 16.885 |
Thép Miền Nam phi 18 | CB300V | Kg | 110 | 22.41 | 16.885 |
Thép Miền Nam phi 20 | CB300V | Kg | 90 | 27.71 | 16.885 |
Thép Miền Nam phi 22 | CB300V | Kg | 70 | 33.51 | 16.885 |
Thép Miền Nam phi 25 | CB300V | Kg | 58 | 43.63 | 16.885 |
Bảng báo giá thép Miền Nam VNSTEEL CB400V = CB500V | |||||
Thép Miền Nam phi 6 | CB240T | Kg | 16.555 | ||
Thép Miền Nam phi 8 | CB240T | Kg | 16.555 | ||
Thép Miền Nam phi 10 | CB400V | Kg | 350 | 6.93 | 16.225 |
Thép Miền Nam phi 12 | CB400V | Kg | 250 | 9.97 | 16.060 |
Thép Miền Nam phi 14 | CB400V | Kg | 180 | 13.59 | 16.060 |
Thép Miền Nam phi 16 | CB400V | Kg | 140 | 17.75 | 16.060 |
Thép Miền Nam phi 18 | CB400V | Kg | 110 | 22.46 | 16.060 |
Thép Miền Nam phi 20 | CB400V | Kg | 90 | 27.74 | 16.060 |
Thép Miền Nam phi 22 | CB400V | Kg | 70 | 33.51 | 16.060 |
Thép Miền Nam phi 25 | CB400V | Kg | 58 | 43.63 | 16.060 |
Thép Miền Nam phi 28 | CB400V | Kg | 45 | 54.81 | 16.060 |
Thép Miền Nam phi 32 | CB400V | Kg | 35 | 71.61 | 16.060 |
Giá sắt xây dựng Pomina tháng 11/2023
![Bảng báo giá sắt thép xây dựng mới nhất tháng [thoigian] 5 Thép pomina](https://baogiathepxaydung.vn/wp-content/uploads/2021/06/thep-pomina-800x400.jpg)
QUY CÁCH | MÁC THÉP | ĐVT | CÂY / BÓ | KG/ CÂY | VNĐ /KG |
---|---|---|---|---|---|
Bảng báo giá thép Pomina CB300V - SD295 | |||||
Thép Pomina phi 6 | CB240T | Kg | 16830 | ||
Thép Pomina phi 8 | CB240T | Kg | 16830 | ||
Thép Pomina phi 10 | SD295 | Kg | 230 | 6.25 | 17160 |
Thép Pomina phi 12 | CB300V | Kg | 200 | 9.77 | 17050 |
Thép Pomina phi 14 | CB300V | Kg | 140 | 13.45 | 17050 |
Thép Pomina phi 16 | SD295 | Kg | 120 | 17.56 | 17050 |
Thép Pomina phi 18 | CB300V | Kg | 100 | 22.23 | 17050 |
Thép Pomina phi 20 | CB300V | Kg | 800 | 27.45 | 17050 |
Bảng báo giá thép Pomina CB400V - SD390 | |||||
Thép Pomina phi 6 | CB240T | Kg | 16830 | ||
Thép Pomina phi 8 | CB240T | Kg | 16830 | ||
Thép Pomina phi 10 | CB400V | Kg | 230 | 6.93 | 16940 |
Thép Pomina phi 12 | CB400V | Kg | 200 | 9.98 | 16830 |
Thép Pomina phi 14 | CB400V | Kg | 140 | 13.6 | 16830 |
Thép Pomina phi 16 | CB400V | Kg | 120 | 17.76 | 16830 |
Thép Pomina phi 18 | CB400V | Kg | 100 | 22.47 | 16830 |
Thép Pomina phi 20 | CB400V | Kg | 80 | 27.75 | 16830 |
Thép Pomina phi 22 | CB400V | Kg | 60 | 33.54 | 16830 |
Thép Pomina phi 25 | CB400V | Kg | 50 | 43.7 | 16830 |
Thép Pomina phi 28 | CB400V | Kg | 40 | 54.81 | 16830 |
Thép Pomina phi 32 | CB400V | Kg | 30 | 71.62 | 16830 |
Giá sắt xây dựng Tung Ho tháng 11/2023
![Bảng báo giá sắt thép xây dựng mới nhất tháng [thoigian] 6 Thép Tung Ho THSVC](https://baogiathepxaydung.vn/wp-content/uploads/2021/06/thep-tung-ho-thsvc-800x400.png)
QUY CÁCH | MÁC THÉP | ĐVT | CÂY / BÓ | KG / CÂY | VNĐ / KG |
---|---|---|---|---|---|
Bảng báo giá thép Tung Ho THSVC mác CB300V = CB400V = CB500V | |||||
Thép Tung Ho phi 6 | Kg | 16.049 | |||
Thép Tung Ho phi 8 | Kg | 16.049 | |||
Thép Tung Ho phi 10 | CB400V | Kg | 300 | 6.93 | 16.434 |
Thép Tung Ho phi 12 | CB400V | Kg | 260 | 9.98 | 16.214 |
Thép Tung Ho phi 14 | CB400V | Kg | 190 | 13.57 | 16.214 |
Thép Tung Ho phi 16 | CB400V | Kg | 150 | 17.74 | 16.214 |
Thép Tung Ho phi 18 | CB400V | Kg | 115 | 22.45 | 16.214 |
Thép Tung Ho phi 20 | CB400V | Kg | 95 | 27.71 | 16.214 |
Thép Tung Ho phi 22 | CB400V | Kg | 76 | 33.52 | 16.214 |
Thép Tung Ho phi 25 | CB400V | Kg | 60 | 43.64 | 16.214 |
Thép Tung Ho phi 28 | CB400V | Kg | 48 | 54.76 | 16.214 |
Thép Tung Ho phi 32 | CB400V | Kg | 36 | 71.6 | 16.214 |
Giá sắt xây dựng Việt Nhật tháng 11/2023
![Bảng báo giá sắt thép xây dựng mới nhất tháng [thoigian] 7 Giá thép Việt Nhật Vinakyoei](https://baogiathepxaydung.vn/wp-content/uploads/2021/06/gia-thep-viet-nhat-vinakyoei.png)
QUY CÁCH | MÁC THÉP | ĐVT | CÂY / BÓ | KG / CÂY | VNĐ / KG |
---|---|---|---|---|---|
Bảng báo giá thép Việt Nhật Vina Kyoei CB3 - SD295 | |||||
Thép Việt Nhật phi 6 | CB240-CT3 | Kg | 19.830 | ||
Thép Việt Nhật phi 8 | CB240-CT3 | Kg | 19.830 | ||
Thép Việt Nhật phi 10 | CB3 - SD295 | Kg | 300 | 6.93 | 19.738 |
Thép Việt Nhật phi 12 | CB3 - CB300V | Kg | 260 | 9.98 | 19.568 |
Thép Việt Nhật phi 14 | CB3 - CB300V | Kg | 190 | 13.6 | 19.568 |
Thép Việt Nhật phi 16 | CB3 - CB300V | Kg | 150 | 17.76 | 19.568 |
Thép Việt Nhật phi 18 | CB3 - CB300V | Kg | 115 | 22.47 | 19.568 |
Thép Việt Nhật phi 20 | CB3 - CB300V | Kg | 95 | 27.75 | 19.568 |
Thép Việt Nhật phi 22 | CB3 - CB300V | Kg | 76 | 33.54 | 19.568 |
Thép Việt Nhật phi 25 | CB3 - CB300V | Kg | 60 | 43.7 | 19.568 |
Bảng báo giá thép Việt Nhật Vina Kyoei CB4 - SD390 | |||||
Thép Việt Nhật phi 6 | CB240T-CT3 | Kg | 19.830 | ||
Thép Việt Nhật phi 8 | CB240T-CT3 | Kg | 19.830 | ||
Thép Việt Nhật phi 10 | CB4 - CB400V | Kg | 300 | 6.93 | 19.810 |
Thép Việt Nhật phi 12 | CB4 - CB400V | Kg | 260 | 9.98 | 19.669 |
Thép Việt Nhật phi 14 | CB4 - CB400V | Kg | 190 | 13.6 | 19.669 |
Thép Việt Nhật phi 16 | CB4 - CB400V | Kg | 150 | 17.76 | 19.669 |
Thép Việt Nhật phi 18 | CB4 - CB400V | Kg | 115 | 22.47 | 19.669 |
Thép Việt Nhật phi 20 | CB4 - CB400V | Kg | 95 | 27.75 | 19.669 |
Thép Việt Nhật phi 22 | CB4 - CB400V | Kg | 76 | 33.54 | 19.669 |
Thép Việt Nhật phi 25 | CB4 - CB400V | Kg | 60 | 43.7 | 19.669 |
Thép Việt Nhật phi 28 | CB4 - CB400V | Kg | 48 | 54.81 | 19.669 |
Thép Việt Nhật phi 32 | CB4 - CB400V | Kg | 36 | 71.62 | 19.669 |
Lưu ý : Đơn giá trên bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, giá sắt có thể đã được thay đổi tại thời điểm xem bài, vui lòng liên hệ cho chúng tôi quahotline trên hệ thống để nhận đơn giá mới nhất cho công trình của mình. Xin cảm ơn !!!
Một số lưu ý về báo giá thép xây dựng hôm nay :
- Bảng báo giá trên là báo giá gốc tại nhà máy sản xuất thép .
- Hóa đơn VAT : Báo giá trên đã bao gồm thuế giá trị gia tăng VAT 10%.
- Vận chuyển : Tùy vào cung đường và số lượng thì phí vận chuyển sẽ được hệ thống chúng tôi thông báo cho quý khách.
- Tiêu chuẩn hàng hóa :Tất cả đều là thép xây dựng chính hãng, có chứng chỉ chất lượng, phiếu kiểm tra chất lượng sản phẩm thép, hàng mới 100%, thep barem TCVN.
- Phương thức giao hàng : Thép xây dựng bao gồm thép cuộn giao qua cân thực tế, thép cây giao qua việc đếm cây, nhân theo barem nhà máy.
- Phương thức thanh toán : Thanh toán trước khi nhận hàng, quý khách có thể thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
- Thời gian giao hàng : Với việc mạng lưới bán hàng chuyên nghiệp, điều xe trên toàn quốc, kết nối nhiều doanh nghiệp vận tải lớn, chúng tôi đảm bảo tiến độ giao hàng nhanh chóng cho các công trình và bên thương mại, dự kiến tiến độ từ 1-3 ngày kể từ ngày nhận được đơn hàng.
- Thời gian áp dụng báo giá : Chúng tôi luôn luôn cố gắng hoạt động hết công suất để cung cấp thông tin chuẩn 100%, tuy nhiên do thị trường biến động liên tục, cộng với giá thay đổi từng ngày, thậm chí từng giờ, nên đôi lúc chúng tôi không thể kịp thời cập nhật như mong muốn, vậy nên khi có nhu cầu mua thép xây dựng, quý khách hãy gọi trực tiếp cho hotline trên hệ thống.
![Bảng báo giá sắt thép xây dựng mới nhất tháng [thoigian] 8 Hệ thống phân phối thép hộp uy tín nổi bật thép hộp mạ kẽm](https://baogiathepxaydung.vn/wp-content/uploads/2021/09/he-thong-phan-hoi-thep-hop-uy-tin-noi-bat-thep-hop-ma-kem-1-800x400.jpg)
Ngoài thép xây dựng, hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.VN còn cung cấp nhiều sản phẩm sắt thép nổi bật như thép hình, thép ống, thép hộp, gia công bản mã, chấn thép hình… xem chi tiết tại đây :
- Giá thép hình H, I, U, V đầy đủ các loại
- Giá thép tấm trơn, thép tấm gân chống trượt mới nhất
- Giá thép ống đen, ống mạ kẽm, ống mạ kẽm nhúng nóng hiện nay
- Giá thép hộp kẽm, thép hộp đen mới nhất tháng 11/2023
- Gia công bản mã, chấn thép hình U, H, I, V theo yêu cầu
Hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.VN xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người cộng sự, các đối tác đã đặt niềm tin vào sự phát triển của công ty và mong tiếp tục nhận được nhiều hơn nữa sự hợp tác của quý vị. Kính chúc các quý khách hàng, các đối tác sức khỏe, thành công và thịnh vượng !!!
Bảng giá thép hình i hôm nay ngày 21/6/2023
Giá thép xây dựng Việt Mỹ giảm mạnh ngày 18/5/2023
Thép hình chữ U – Độ bền và đa dạng trong xây dựng
Thép hình chữ I – Những thông tin cần mà bạn cần biết
Giá thép tấm SS400/A36 hôm nay ngày 9/5/2023
Giá thép hình V An Khánh hôm nay ngày 9/5/2023
Giá thép tấm 8ly mới nhất ngày 20/4/2023
Giá thép tấm SS400 mới nhất ngày 11/4/2023
Giá thép hình i Á Châu ACS hôm nay ngày 6/4/2023