Bảng báo giá sắt thép xây dựng mới nhất tháng 11/2023

Bảng báo giá sắt thép xây dựng mới nhất tháng 8/2022 – Giá sắt xây dựng hiện tại như thế nào, tăng hay giảm ? Việc nắm bắt đơn giá của từng loại sắt thép để lựa chọn sản phẩm, đúng kế hoạch của công trình là cực kì quan trọng và cần thiết. Hiểu được điều đó, hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.VN chúng tôi luôn nổ lực hết mình, cập nhật đơn giá mới nhất, chi tiết, chính hãng để quý khách hàng có thể an tâm về chất lượng cũng như đơn giá phù hợp cho công trình của mình.

Bảng báo giá sắt thép xây dựng mới nhất tháng 11/2023 

Thép xây dựng hiện nay có rất nhiều hãng thép với những đơn giá khác nhau, cùng với đó là những mác thép đa dạng như : CB240T, CT3, CB3, SD295, CB300V, CB4, CB400V, SD390, CB5, CB500V, SD490, SAE 1006, SAE 1008, SS400 … bao gồm thép cuộn, thép thanh vằn, thép cuộn rút dây.

Báo giá sắt thép xây dựng mới nhất hôm nay
Đại lý sắt thép xây dựng nhập hàng trực tiếp nhà máy giá tốt cho công trình -BAOGIATHEPXAYDUNG.VN

Sau đây, để không làm mất thời gian của quý bạn đọc, chúng tôi xin gửi đến quý bạn bảng giá sắt thép xây dựng hôm nay mà hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.VN tổng hợp được, các hãng thép thông dụng mà hệ thống trực tiếp phân phối ra thị trường.

Giá sắt xây dựng Hòa Phát tháng 11/2023

Thép xây dựng Hòa Phát chiếm thị phần số 1 Việt Nam - BAOGIATHEPXAYDUNG.VN
Thép xây dựng Hòa Phát chiếm thị phần số 1 Việt Nam – BAOGIATHEPXAYDUNG.VN
QUY CÁCHMÁC THÉPĐVTCÂY / BÓKG / CÂYVNĐ / KG
Bảng báo giá thép Hòa Phát CB300V - Gr40
Thép Hòa Phát phi 6CB240Kg16.027
Thép Hòa Phát phi 8CB240Kg16.027
Thép Hòa Phát phi 10GR40Kg4406.216.357
Thép Hòa Phát phi 12CB300VKg3209.8916.302
Thép Hòa Phát phi 14CB300VKg22213.5916.302
Thép Hòa Phát phi 16GR40Kg18017.2116.302
Thép Hòa Phát phi 18CB300VKg13822.4816.302
Thép Hòa Phát phi 20CB300VKg11427.7716.302
Thép Hòa Phát phi 22CB300VKg9033.4716.302
Bảng báo giá thép Hòa Phát CB400V = CB500
Thép Hòa Phát phi 6CB240Kg16.027
Thép Hòa Phát phi 8CB240Kg16.027
Thép Hòa Phát phi 10CB400VKg4406.8916.522
Thép Hòa Phát phi 12CB400VKg3209.8916.467
Thép Hòa Phát phi 14CB400VKg22213.5916.467
Thép Hòa Phát phi 16CB400VKg18017.816.467
Thép Hòa Phát phi 18CB400VKg13822.4816.467
Thép Hòa Phát phi 20CB400VKg11427.7716.467
Thép Hòa Phát phi 22CB400VKg9033.4716.467
Thép Hòa Phát phi 25CB400VKg7243.6916.467
Thép Hòa Phát phi 28CB400VKg5754.9616.467
Thép Hòa Phát phi 32CB400VKg4571.716.467

Giá sắt xây dựng Việt Mỹ tháng 11/2023

Thép Việt Mỹ VAS
Thép Việt Mỹ VAS – BAOGIATHEPXAYDUNG.VN
QUY CÁCHMÁC THÉPĐVTCÂY / BÓKG / CÂYVNĐ / KG
Bảng báo giá thép Việt Mỹ VAS CB300V - Gr40
Thép Việt Mỹ phi 6CB240Kg15.565
Thép Việt Mỹ phi 8CB240Kg15.565
Thép Việt Mỹ phi 10GR40Kg4406.2115.840
Thép Việt Mỹ phi 12CB300VKg3209.8915.785
Thép Việt Mỹ phi 14CB300VKg22213.5515.785
Thép Việt Mỹ phi 16GR40Kg18017.215.785
Thép Việt Mỹ phi 18CB300VKg13822.415.785
Thép Việt Mỹ phi 20CB300VKg11427.6515.785
Bảng báo giá thép Việt Mỹ VAS CB400V = CB500V
Thép Việt Mỹ phi 6CB240Kg15.840
Thép Việt Mỹ phi 8CB240Kg15.840
Thép Việt Mỹ phi 10CB400VKg4406.8915.950
Thép Việt Mỹ phi 12CB400VKg3209.8915.895
Thép Việt Mỹ phi 14CB400VKg22213.5915.895
Thép Việt Mỹ phi 16CB400VKg18017.815.895
Thép Việt Mỹ phi 18CB400VKg13822.4615.895
Thép Việt Mỹ phi 20CB400VKg11427.7415.895
Thép Việt Mỹ phi 22CB400VKg9033.5215.895
Thép Việt Mỹ phi 25CB400VKg7243.6415.895
Thép Việt Mỹ phi 28CB400VKg5754.9315.895
Thép Việt Mỹ phi 32CB400VKg4571.7415.895

Giá sắt xây dựng Miền Nam tháng 11/2023

Giá thép Miền Nam
Giá thép Miền Nam – BAOGIATHEPXAYDUNG.VN
QUY CÁCHMÁC THÉPĐVTCÂY / BÓKG / CÂYVNĐ / KG
Bảng báo giá thép Miền Nam VNSTEEL CB300V - SD295
Thép Miền Nam phi 6CB240TKg16.555
Thép Miền Nam phi 8CB240TKg16.555
Thép Miền Nam phi 10SD295Kg3506.2217.050
Thép Miền Nam phi 12CB300VKg2509.8916.885
Thép Miền Nam phi 14CB300VKg18013.5616.885
Thép Miền Nam phi 16SD295Kg14017.5616.885
Thép Miền Nam phi 18CB300VKg11022.4116.885
Thép Miền Nam phi 20CB300VKg9027.7116.885
Thép Miền Nam phi 22CB300VKg7033.5116.885
Thép Miền Nam phi 25CB300VKg5843.6316.885
Bảng báo giá thép Miền Nam VNSTEEL CB400V = CB500V
Thép Miền Nam phi 6CB240TKg16.555
Thép Miền Nam phi 8CB240TKg16.555
Thép Miền Nam phi 10CB400VKg3506.9316.225
Thép Miền Nam phi 12CB400VKg2509.9716.060
Thép Miền Nam phi 14CB400VKg18013.5916.060
Thép Miền Nam phi 16CB400VKg14017.7516.060
Thép Miền Nam phi 18CB400VKg11022.4616.060
Thép Miền Nam phi 20CB400VKg9027.7416.060
Thép Miền Nam phi 22CB400VKg7033.5116.060
Thép Miền Nam phi 25CB400VKg5843.6316.060
Thép Miền Nam phi 28CB400VKg4554.8116.060
Thép Miền Nam phi 32CB400VKg3571.6116.060

Giá sắt xây dựng Pomina tháng 11/2023

Thép pomina
Thép pomina – BAOGIATHEPXAYDUNG.VN
QUY CÁCHMÁC THÉPĐVTCÂY / BÓKG/ CÂYVNĐ /KG
Bảng báo giá thép Pomina CB300V - SD295
Thép Pomina phi 6CB240TKg16830
Thép Pomina phi 8CB240TKg16830
Thép Pomina phi 10SD295Kg2306.2517160
Thép Pomina phi 12CB300VKg2009.7717050
Thép Pomina phi 14CB300VKg14013.4517050
Thép Pomina phi 16SD295Kg12017.5617050
Thép Pomina phi 18CB300VKg10022.2317050
Thép Pomina phi 20CB300VKg80027.4517050
Bảng báo giá thép Pomina CB400V - SD390
Thép Pomina phi 6CB240TKg16830
Thép Pomina phi 8CB240TKg16830
Thép Pomina phi 10CB400VKg2306.9316940
Thép Pomina phi 12CB400VKg2009.9816830
Thép Pomina phi 14CB400VKg14013.616830
Thép Pomina phi 16CB400VKg12017.7616830
Thép Pomina phi 18CB400VKg10022.4716830
Thép Pomina phi 20CB400VKg8027.7516830
Thép Pomina phi 22CB400VKg6033.5416830
Thép Pomina phi 25CB400VKg5043.716830
Thép Pomina phi 28CB400VKg4054.8116830
Thép Pomina phi 32CB400VKg3071.6216830

Giá sắt xây dựng Tung Ho tháng 11/2023

Thép Tung Ho THSVC
Thép Tung Ho THSVC – BAOGIATHEPXAYDUNG.VN
QUY CÁCHMÁC THÉPĐVTCÂY / BÓKG / CÂYVNĐ / KG
Bảng báo giá thép Tung Ho THSVC mác CB300V = CB400V = CB500V
Thép Tung Ho phi 6Kg16.049
Thép Tung Ho phi 8Kg16.049
Thép Tung Ho phi 10CB400VKg3006.9316.434
Thép Tung Ho phi 12CB400VKg2609.9816.214
Thép Tung Ho phi 14CB400VKg19013.5716.214
Thép Tung Ho phi 16CB400VKg15017.7416.214
Thép Tung Ho phi 18CB400VKg11522.4516.214
Thép Tung Ho phi 20CB400VKg9527.7116.214
Thép Tung Ho phi 22CB400VKg7633.5216.214
Thép Tung Ho phi 25CB400VKg6043.6416.214
Thép Tung Ho phi 28CB400VKg4854.7616.214
Thép Tung Ho phi 32CB400VKg3671.616.214

Giá sắt xây dựng Việt Nhật tháng 11/2023

Giá thép Việt Nhật Vinakyoei
Giá thép Việt Nhật Vinakyoei – BAOGIATHEPXAYDUNG.VN
QUY CÁCHMÁC THÉPĐVTCÂY / BÓKG / CÂYVNĐ / KG
Bảng báo giá thép Việt Nhật Vina Kyoei CB3 - SD295
Thép Việt Nhật phi 6CB240-CT3Kg19.830
Thép Việt Nhật phi 8CB240-CT3Kg19.830
Thép Việt Nhật phi 10CB3 - SD295Kg3006.9319.738
Thép Việt Nhật phi 12CB3 - CB300VKg2609.9819.568
Thép Việt Nhật phi 14CB3 - CB300VKg19013.619.568
Thép Việt Nhật phi 16CB3 - CB300VKg15017.7619.568
Thép Việt Nhật phi 18CB3 - CB300VKg11522.4719.568
Thép Việt Nhật phi 20CB3 - CB300VKg9527.7519.568
Thép Việt Nhật phi 22CB3 - CB300VKg7633.5419.568
Thép Việt Nhật phi 25CB3 - CB300VKg6043.719.568
Bảng báo giá thép Việt Nhật Vina Kyoei CB4 - SD390
Thép Việt Nhật phi 6CB240T-CT3Kg19.830
Thép Việt Nhật phi 8CB240T-CT3Kg19.830
Thép Việt Nhật phi 10CB4 - CB400VKg3006.9319.810
Thép Việt Nhật phi 12CB4 - CB400VKg2609.9819.669
Thép Việt Nhật phi 14CB4 - CB400VKg19013.619.669
Thép Việt Nhật phi 16CB4 - CB400VKg15017.7619.669
Thép Việt Nhật phi 18CB4 - CB400VKg11522.4719.669
Thép Việt Nhật phi 20CB4 - CB400VKg9527.7519.669
Thép Việt Nhật phi 22CB4 - CB400VKg7633.5419.669
Thép Việt Nhật phi 25CB4 - CB400VKg6043.719.669
Thép Việt Nhật phi 28CB4 - CB400VKg4854.8119.669
Thép Việt Nhật phi 32CB4 - CB400VKg3671.6219.669

Lưu ý : Đơn giá trên bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, giá sắt có thể đã được thay đổi tại thời điểm xem bài, vui lòng liên hệ cho chúng tôi quahotline trên hệ thống để nhận đơn giá mới nhất cho công trình của mình. Xin cảm ơn !!!

Một số lưu ý về báo giá thép xây dựng hôm nay :

  • Bảng báo giá trên là báo giá gốc tại nhà máy sản xuất thép .
  • Hóa đơn VAT : Báo giá trên đã bao gồm thuế giá trị gia tăng VAT 10%.
  • Vận chuyển : Tùy vào cung đường và số lượng thì phí vận chuyển sẽ được hệ thống chúng tôi thông báo cho quý khách.
  • Tiêu chuẩn hàng hóa :Tất cả đều là thép xây dựng chính hãng, có chứng chỉ chất lượng, phiếu kiểm tra chất lượng sản phẩm thép, hàng mới 100%, thep barem TCVN.
  • Phương thức giao hàng : Thép xây dựng bao gồm thép cuộn giao qua cân thực tế, thép cây giao qua việc đếm cây, nhân theo barem nhà máy.
  • Phương thức thanh toán : Thanh toán trước khi nhận hàng, quý khách có thể thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
  • Thời gian giao hàng : Với việc mạng lưới bán hàng chuyên nghiệp, điều xe trên toàn quốc, kết nối nhiều doanh nghiệp vận tải lớn, chúng tôi đảm bảo tiến độ giao hàng nhanh chóng cho các công trình và bên thương mại, dự kiến tiến độ từ 1-3 ngày kể từ ngày nhận được đơn hàng.
  • Thời gian áp dụng báo giá : Chúng tôi luôn luôn cố gắng hoạt động hết công suất để cung cấp thông tin chuẩn 100%, tuy nhiên do thị trường biến động liên tục, cộng với giá thay đổi từng ngày, thậm chí từng giờ, nên đôi lúc chúng tôi không thể kịp thời cập nhật như mong muốn, vậy nên khi có nhu cầu mua thép xây dựng, quý khách hãy gọi trực tiếp cho hotline trên hệ thống.
Hệ thống phân phối thép hộp uy tín nổi bật thép hộp mạ kẽm
Hệ thống phân phối thép hộp uy tín nổi bật thép hộp mạ kẽm – BAOGIATHEPXAYDUNG.VN

Ngoài thép xây dựng, hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.VN còn cung cấp nhiều sản phẩm sắt thép nổi bật như thép hình, thép ống, thép hộp, gia công bản mã, chấn thép hình… xem chi tiết tại đây :

Hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.VN xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người cộng sự, các đối tác đã đặt niềm tin vào sự phát triển của  công ty và mong tiếp tục nhận được nhiều hơn nữa sự hợp tác của quý vị. Kính chúc các quý khách hàng, các đối tác sức khỏe, thành công  và thịnh vượng !!!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0888.197.666
Liên hệ